- Từ điển Nhật - Việt
マトリクス
Mục lục |
n
ma trận
Tin học
ma trận [matrix]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
マトリクススイッチャー
Tin học bộ chuyển ma trận [matrix switcher] -
ノブ
Mục lục 1 n 1.1 cái nắm đấm cửa 2 Kỹ thuật 2.1 đầu (tay quay, biên) [knob] 2.2 nút (bấm)/núm [knob] 2.3 tay nắm [knob] n cái... -
マテリアル
Mục lục 1 n 1.1 nguyên liệu/vật liệu 2 Kỹ thuật 2.1 chất liệu [material] 2.2 vật chất [material] 2.3 vật liệu [material] n nguyên... -
マテリアルバランス
Kỹ thuật sự cân bằng vật liệu [material balance] -
マティーニ
n rượu mác tin -
マフ
Kỹ thuật bạc nối/ống nối/ống lót xy lanh [muff] -
マフラー
Mục lục 1 n 1.1 khăn quàng 2 n 2.1 khăn quàng cổ dài 3 Kỹ thuật 3.1 Khăn quàng cổ 3.2 ống tiêu âm/bộ tiêu âm/ống bô (xe máy)/ống... -
マフィア
n mafia -
マドリード
n Madrít Ghi chú: thủ đô nước Tây ban nha -
マドレーヌ
n bánh mađơlen -
マドンナ
n cô gái/Đức Mẹ -
マニュアル
Mục lục 1 n 1.1 sổ tay/sách hướng dẫn làm 2 Kinh tế 2.1 sách hướng dẫn [Manual] 3 Tin học 3.1 sánh hướng dẫn [manual] n sổ... -
マニュアルブレーキ
Kỹ thuật phanh tay [manual brake] -
マニュアルブック
Kỹ thuật sách hướng dẫn [manual book] -
マニュアルオペレーテッド
Kỹ thuật được vận hành bằng tay [manualy operated] -
マニュアルオペレーション
Kỹ thuật sự vận hành bằng tay [manual operation] -
マニュアルコントロール
Kỹ thuật cơ cấu điều khiển bằng tay [manual control] -
マニラ
n Manila Ghi chú: thủ đô nước Philipin -
マニフェスト
n bản tuyên ngôn -
マニフォルド
Kỹ thuật đường ống phân phối [manifold] ống góp [manifold]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.