- Từ điển Nhật - Việt
マンツーマン
Xem thêm các từ khác
-
ノンフリージングソリューション
Kỹ thuật dung dịch không đông [non-freezing solution] -
ノンフィクション
n chuyện thật -
ノンフェラスメタル
Kỹ thuật kim loại màu [non-ferrous metal] -
マンドリル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cuốc chim [mandril] 1.2 đầu nong [mandril] 1.3 trục gá (trên máy công cụ) [mandril] 1.4 trục tâm mũi đột... -
マンドリン
Mục lục 1 n 1.1 đàn măng đô lin 2 n 2.1 măng đô lin n đàn măng đô lin n măng đô lin -
マンドレル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cuốc chim [mandrel] 1.2 đầu nong [mandrel] 1.3 trục gá (trên máy công cụ) [mandrel] 1.4 trục tâm mũi đột... -
マンホール
Mục lục 1 n 1.1 miệng cống/lỗ cống 2 Kỹ thuật 2.1 cửa [manhole] 2.2 cửa quan sát [manhole] 2.3 giếng thoát [manhole] 2.4 lỗ chui... -
ノンインパクトプリンタ
Tin học máy in không ảnh hưởng giấy [nonimpact printer] Explanation : Là loại máy in không để lại vết lằn trên giấy. Ví dụ... -
ノンインタレース
Tin học không quét xen kẽ [non-interlace] Explanation : Màn hình quét xen kẽ là màn hình video dùng súng phóng điện tử vẽ nên... -
マンガン
Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố Măng gan 2 Kỹ thuật 2.1 mangan/Mn [manganese] n nguyên tố Măng gan Kỹ thuật mangan/Mn [manganese] -
マンガニン
Kỹ thuật maganin [manganin] Explanation : Hợp kim đồng - mangan - niken có điện trở suất cao. -
マンガニーズ
Kỹ thuật mangan/Mn [manganese] -
マンガニーズブロンズ
Kỹ thuật đồng mangan [manganese bronze] -
マンガニーズスチール
Kỹ thuật thép mangan [manganese steel] -
ノンキャリア
n không nghề nghiệp -
マングローブ
n đước/cây đước -
ノンコンダクタ
Kỹ thuật vật không dẫn điện [non-conductor] vật không dẫn nhiệt [non-conductor] -
マンゴー
Mục lục 1 n 1.1 xoài 2 n 2.1 xoài/quả xoài/cây xoài n xoài n xoài/quả xoài/cây xoài -
マンゴスチン
n măng cụt -
マンション
n nhà tập thể loại sang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.