- Từ điển Nhật - Việt
マークよみとりそうち
Xem thêm các từ khác
-
マークもじ
Tin học [ マーク文字 ] ký tự đánh dấu [markup character] -
マーク規則
Tin học [ マークきそく ] quy tắc đánh dấu -
マーク読取り
Tin học [ マークよみとり ] quét ký hiệu đánh dấu [mark scanning/optical mark reading] -
マーク読取り装置
Tin học [ マークよみとりそうち ] máy đọc ký hiệu đánh dấu [mark reader] -
マーク最小化機構
Tin học [ マークさいしょうかきこう ] tính năng giảm thiểu đánh dấu [markup minimization feature] -
マーク文字
Tin học [ マークもじ ] ký tự đánh dấu [markup character] -
マーケッチング
Kỹ thuật marketing/sự tiếp thị [marketing] -
マーケット
n thị trường/chợ -
マーケット・セグメンテーション
Kinh tế sự phân đoạn thị trường [market segmentation (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
マーケットアウェアネス
Tin học sự sâu sát thị trường [market awareness] -
マーケット・シェア
Kinh tế thị phần [Market Share] Explanation : 市場占有率の意。ある商品の全需要に対する各企業の占める割合を表す尺度。通常は製品別、地区別にパーセントで表す。マーケット・シェア100%とは完全にその商品に関して市場を独占していることになる。 -
マーケッテイング
Kinh tế máckéttinh [marketing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
マーケティング
Mục lục 1 n 1.1 tiếp thị/ma-két-tinh 2 Kinh tế 2.1 Marketing [Marketing] n tiếp thị/ma-két-tinh Kinh tế Marketing [Marketing] Explanation... -
マーケティングじょうほうシステム
Tin học [ マーケティング情報システム ] hệ thống quản lý thông tin marketing [Marketing Information System/MIS] -
マーケティングけいひ
Kinh tế [ マーケティング経費 ] Chi phí tiếp thị -
マーケティング経費
Kinh tế [ マーケティングけいひ ] Chi phí tiếp thị -
マーケティング情報システム
Tin học [ マーケティングじょうほうシステム ] hệ thống quản lý thông tin marketing [Marketing Information System/MIS] -
ノーコメント
n sự không có ý kiến/sự không bình luận/sự không có chú thích -
ノーザンテレコム
Tin học Northern Telecom [Northern Telecom] -
マージ
Tin học kết hợp/hợp nhất [merge (vs)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.