- Từ điển Nhật - Việt
ミシン
Mục lục |
n
máy khâu
n
máy may
Kỹ thuật
guồng máy/bộ máy/gia công trên máy/gia công cơ khí [machine]
Máy khâu
máy/máy móc [machine]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ミシン工
Mục lục 1 [ みしんこう ] 1.1 n 1.1.1 thợ may 1.1.2 thợ khâu [ みしんこう ] n thợ may thợ khâu -
ミジェット
Kỹ thuật vật rất nhỏ [midget] -
ミスマッチ
n sự không hợp,không khớp(mismatch) -
ミスト
Kỹ thuật sương mù/mù [mist] Category : sơn [塗装] Explanation : 微粒化されて霧状になった塗料のこと。スプレーガンから出て塗装面にたどり着くまでの間はミストになっている。狭い意味では、マスキングに付着したり、ブース内で舞っているような、塗装面にたどり着かない塗料粒子をミストまたは<スプレーダスト>と呼ぶ場合もある。 -
ミストぶんりき
Kỹ thuật [ ミスト分離器 ] khí cụ phân ly sương mù [mist eliminator, mist separator] -
ミストじゅんかつ
Kỹ thuật [ ミスト潤滑 ] sự bôi trơn dạng sương mù [mist lubrication] -
ミスト分離器
Kỹ thuật [ ミストぶんりき ] khí cụ phân ly sương mù [mist eliminator, mist separator] -
ミスト潤滑
Kỹ thuật [ ミストじゅんかつ ] sự bôi trơn dạng sương mù [mist lubrication] -
ミスプリント
n lỗi in sai -
ミステリ
n sự thần bí/sự huyền bí/sự bí ẩn -
ミステリー
n sự thần bí/sự huyền bí/sự bí ẩn -
ミステリアス
Mục lục 1 n 1.1 sự thần bí/sự huyền bí/sự bí ẩn 2 adj-na 2.1 thần bí/huyền bí/bí ẩn n sự thần bí/sự huyền bí/sự... -
ミスファイヤ
Kỹ thuật động cơ không nổ/không nổ [misfire] hiện tưởng bỏ lửa [misfire] -
ミスファイヤリング
Kỹ thuật sự đánh lửa không chuẩn/sự đánh lửa trệch [misfiring] -
ミスアライメント
Kỹ thuật sự lệch hàng/sự trệch hàng [misalignment] -
ミスター
n Ông -
ミセス
n Bà -
ミゼラブル
n người khốn khổ -
ミゼットカー
Kỹ thuật xe rất nhỏ [midget-car] -
ミソサザイ
n chim hồng tước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.