- Từ điển Nhật - Việt
ミズ
n
Bà/Cô
Xem thêm các từ khác
-
ママ
mẹ -
ノード
nút/mấu/đốt/mắt [node], nút mạng [node], explanation : trong mạng cục bộ, đây là một điểm ghép nối có thể tạo lập, thu... -
マーケット・セグメンテーション
phân đoạn thị trường [market segmentation], explanation : 市場細分化政策の意。客層を価格によってしぼることで、年齢、所得、家族などによる場合もある。すなわち、高価な品を買える人だけを対象とした商品、またできるだけ低価格な商品をだしたりして客層を細分化すること。,... -
ノーズ
đỉnh/đầu [nose], lưỡi cắt [nose], miệng (lò thổi) [nose], mỏ [nose], mũi [nose], category : ô tô [自動車], explanation : クルマを顔に見立てた比喩的表現。鼻のように出っ張っている部分、ボンネットやその先端を表している。ロングノーズならボンネットの長いクルマのこと。,... -
マッピ
giao diện lập trình thông điệp [mapi/messaging application program interface-mapi], explanation : sự bổ sung của microsoft về một giao... -
マツリ
tảo bẹ -
ノベル
tiểu thuyết, hãng novell [novell] -
マイ
của tôi/của bản thân/của riêng -
マイル
dặm anh, ghi chú: bằng 1609km -
マウンド
ụ/mô (đất)/gò -
マクロ
to/lớn/vĩ mô, vĩ mô/sự to lớn, vĩ lệnh [macro], explanation : một loại chương trình bao gồm các ký tự gõ phím và một ngôn... -
マグロ
cá ngừ -
マシン
máy/máy móc, guồng máy/bộ máy/gia công trên máy/gia công cơ khí [machine], máy/máy móc [machine] -
マジ
nghiêm túc/nghiêm chỉnh, sự nghiêm túc/sự nghiêm chỉnh -
マス
tập trung nhiều/nhiều/đông, hệ điều hành mạng-nos [nos/network operating system-nos], explanation : phần mềm hệ thống của mạng... -
チャーバン
cơm rang -
チョウザメ
cá tầm -
チラー
bình ngưng hơi [chiller], bộ phận làm nguội (khuôn) [chiller], máy làm lạnh [chiller] -
チリ
nước chi lê -
チル
khuôn đúc bằng kim loại [chill], sự làm lạnh/tôi [chill], sự làm nguội đột ngột [chill], vỏ cứng [chill]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.