- Từ điển Nhật - Việt
ムラート
Xem thêm các từ khác
-
ムーバ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đầu kéo (sơmi rơmoóc) [mover] 1.2 động cơ [mover] 1.3 hệ thống chuyển động/cơ cấu chuyển động... -
ムーバブル
Kỹ thuật di động/có thể di chuyển [movable] -
ムーン
n mặt trăng -
ムーンケーキ
n bánh trung thu -
ムーブメント
n sự cử động -
ムービー
n phim -
ムーディー
n sự buồn rầu/sự ủ rũ/hay buồn rầu/hay ủ rũ -
ムード
n tâm trạng -
ムース
Mục lục 1 n 1.1 món ăn làm bằng kem có thêm gia vị như trái cây, sôcôla 2 n 2.1 nai sừng Bắc Mỹ n món ăn làm bằng kem có... -
ムツミロイ
Kỹ thuật thép nung kết [sintered steel] \'Related word\': 焼結鋼 -
ムダ
Kinh tế sự lãng phí [Waste] Explanation : ムダとは、目的に対して手段が大きすぎることをいう。2トンの荷物を運ぶのに4トン車をあてるような場合をムダという。///在庫のムダ、つくりすぎのムダ、手待ちのムダ、運搬のムダ、加工のムダ、動作のムダなどムダにはいろいろある。///すぐわかるムダを省く、必要悪と思っているムダを省く、気がつきにくいムダを発見することが大切となる。 -
ムカデ
n con tít/con rít -
ムスタング
n ngựa thảo nguyên Mêhicô -
ムタン
Kinh tế giao dịch gọi không theo điều kiện đảm bảo [Unsecured call] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 担保がつかないことを条件としたコール取引 -
メネジメント
n sự điều hành -
メムメーカー
Tin học chương trình MEMMAKER [MEMMAKER] -
メモ
n sự ghi vắn tắt lại cho nhớ -
メモリ
Tin học bộ nhớ [memory] -
メモリひょうじ
Tin học [ メモリ表示 ] số chỉ bộ nhớ [memory indication/storage indication] -
メモリぶんかつ
Tin học [ メモリ分割 ] sự chia vùng bộ nhớ [memory partitioning/storage partitioning]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.