- Từ điển Nhật - Việt
メコン(ベトナムの西部)
Xem thêm các từ khác
-
メコン河
[ めこんかわ ] n sông Mê Kông -
メシュ
n mắt lưới/mạng lưới -
メシア
n Đấng cứu thế/Chúa cứu thế -
メジャ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ đo [measure] 1.2 số đo [measure] 1.3 thước đo [measure] 1.4 tiêu chuẩn để đánh giá [measure] 1.5... -
メジャメント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hệ đo [measurement] 1.2 kích thước/cỡ [measurement] 1.3 sự đo/phép đo/phương pháp đo [measurement] Kỹ... -
メジャー
Mục lục 1 n, adj-na 1.1 chính/chủ yếu 2 n 2.1 sự đo/thước đo 3 Tin học 3.1 sự đo lường [measure] n, adj-na chính/chủ yếu n... -
メジャードゥーモ
Tin học chương trình Majordomo [majordomo] Explanation : Một chương trình rất phổ biến dùng để quản lý danh sách địa chỉ gửi... -
メジャーアップグレード
Tin học nâng cấp lớn [major upgrade] -
メジャーズ
Kỹ thuật tầng/lớp/điệp [measures] -
メジアム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khổ giấy trung bình [medium] 1.2 môi trường [medium] 1.3 phương tiện/phương pháp/trung bình/vừa [medium]... -
メス
n dao mổ/dao phẫu thuật -
メスコネクタ
Tin học bộ nối cái/giắc cắm cái [female connector] -
メスタルジャ
n tư gia -
メセナ
Kinh tế sự viện trợ các hoạt động văn hóa và nghệ thuật [Mecenat] Explanation : フランス語で芸術・文化活動の支援を意味する。古代ローマ帝国で芸術家を庇護した政治家メセナスの名前に由来する。企業の芸術・文化活動の支援を意味する言葉として用いられるようになった。1990年に発足した社団法人企業メセナ協会では、毎年「メセナ大賞」の企業を表彰している。 -
メソド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hệ thống [method] 1.2 phương pháp/cách thức [method] 1.3 trình tự [method] Kỹ thuật hệ thống [method]... -
メソジスト
n người theo hội giám lý -
メゾン
n ngôi nhà kiểu sang trọng -
メゾソプラノ
n giọng nữ trong -
メタ
Biến đổi(meta) -
メタノール
Mục lục 1 n 1.1 metanol 2 Kỹ thuật 2.1 metanol [methanol] n metanol Kỹ thuật metanol [methanol]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.