- Từ điển Nhật - Việt
メリケン粉
Xem thêm các từ khác
-
メルトフローインデックス
Kỹ thuật chỉ số nóng chảy [melt flow index] Explanation : 熱可塑性樹脂の溶融時の流動性を表す指標のこと -
メルヘン
n đồng thoại -
メルクマール
n dấu hiệu/dấu -
メルシー
exp cám ơn -
メルセデスベンツ
n Mercedes-Benz -
メレンゲ
n kem bánh ga tô/kem tươi là từ lòng trắng trứng -
メロン
Mục lục 1 n 1.1 dưa 2 n 2.1 dưa bở 3 n 3.1 dưa tây/dưa vàng/dưa lê vàng n dưa n dưa bở n dưa tây/dưa vàng/dưa lê vàng -
メロディー
Mục lục 1 n 1.1 giai điệu/âm điệu 2 n 2.1 tiếng chuông nhạc n giai điệu/âm điệu n tiếng chuông nhạc -
メロドラマ
n phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ -
メンバ
Tin học thành viên/hội viên [member] -
メンバー
Mục lục 1 n 1.1 thành viên 2 Kỹ thuật 2.1 cơ phận/chi tiết máy [member] n thành viên Kỹ thuật cơ phận/chi tiết máy [member]... -
メンバーコード
Tin học mã thành viên [member code] -
メンバーを除名する
[ めんばーをじょめいする ] n Bãi miễn thành viên -
メンブレン
Kỹ thuật màng/màng chắn/màng mỏng [membrane] -
メンテナンス
Mục lục 1 n 1.1 sự bảo dưỡng/sự duy trì/sự gìn giữ 2 Kỹ thuật 2.1 bảo dưỡng [maintenance] 3 Tin học 3.1 bảo trì [maintenance]... -
メンテナンスフリーバッテリー
Kỹ thuật ắc quy bảo dưỡng miễn phí [maintenance free battery] -
メンテナンスショップ
Kỹ thuật xưởng sửa chữa/xưởng bảo dưỡng -
メンデル
n Men đen Ghi chú: một nhà sinh vật học, di truyền học nổi tiếng -
メンフィス
Tin học Memphis [Memphis] -
メンドシーノ
Tin học Mendocino [Mendocino]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.