- Từ điển Nhật - Việt
メーカー希望価格
Xem thêm các từ khác
-
メーキャップ
Mục lục 1 n 1.1 son phấn 2 n 2.1 sự trang điểm n son phấn n sự trang điểm -
メーク
n sự trang điểm -
メークアップをする
n cau có -
メータ
Mục lục 1 n 1.1 mét/thuộc về mét 2 Kỹ thuật 2.1 mét (đơn vị chiều dài) [meter/metre] n mét/thuộc về mét Kỹ thuật mét (đơn... -
メータリングロッド
Kỹ thuật kim phân lượng hay thanh điều tiết mạch tốc độ nhanh [metering rod] Explanation : Một thanh nhỏ đường kính thay đổi... -
メーター
n công tơ mét/đồng hồ đo -
メッカ
n thánh địa Mếch cơ của đạo Hồi -
メッキ
Kỹ thuật mạ [plating] -
メッシュ
Mục lục 1 n 1.1 mắt lưới/mạng lưới 2 Kỹ thuật 2.1 mắt lưới [mesh] 2.2 sự ăn khớp/móc vào [mesh] n mắt lưới/mạng lưới... -
メッセ
n triển lãm hàng hóa -
メッセンジャー
n người đưa tin/đưa tin メッセンジャーが会社のパーティーの招待状を持ってきた: Một người đưa tin đã mang thiệp... -
メッセージ
Mục lục 1 n 1.1 tin nhắn 2 Tin học 2.1 thông điệp/thông báo [message] n tin nhắn Tin học thông điệp/thông báo [message] -
メッセージつうしんしょり
Tin học [ メッセージ通信処理 ] xử lý thông điệp [Message Handling/MH] -
メッセージつうしんしょりかんきょう
Tin học [ メッセージ通信処理環境 ] môi trường xử lý thông điệp [message handling environment] -
メッセージつうしんしょりシステム
Tin học [ メッセージ通信処理システム ] dịch vụ xử lý thông điệp [Message Handling System/MHS] -
メッセージつうしんしょりサービス
Tin học [ メッセージ通信処理サービス ] dịch vụ xử lý thông điệp [message handling service] -
メッセージてんそう
Tin học [ メッセージ転送 ] truyền thông điệp [Message Transfer/MT] -
メッセージてんそうきのうたい
Tin học [ メッセージ転送機能体 ] trạm truyền thông điệp [Message Transfer Agent/MTA] -
メッセージてんそうシステム
Tin học [ メッセージ転送システム ] hệ thống truyền thông điệp [Message Transfer System/MTS] -
メッセージてんそうサービス
Tin học [ メッセージ転送サービス ] dịch vụ truyền thông điệp [message transfer service]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.