- Từ điển Nhật - Việt
メールソフト
Tin học
chương trình gửi nhận email/chương trình gửi nhận thư [email software/email program/mail program]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
メールサーバ
Tin học máy chủ mail/máy chủ thư tín [mail server] -
メーン
n chính -
メーンノズル
Kỹ thuật lỗ tia chính [main-nozzle] Explanation : Tia xăng chính trong bộ chế hòa khí. -
メーンバンク
n ngân hàng chính/ngân hàng trung tâm -
メーンテナンス
Kỹ thuật sự bảo dưỡng/sự bảo trì [maintenance] -
メーンテナンスフリー
Kỹ thuật bảo dưỡng miễn phí [maintenance free] -
メーンテナンスアンドリペア
Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa [maintenance and repair] -
メーンテーブル
n bàn chính -
メーンドライブギア
Kỹ thuật bánh răng chủ động chính [main-drive gear] -
メーンドライブシャフト
Kỹ thuật trục truyền động chính [main-drive shaft] -
メーンベアリング
Kỹ thuật ổ trục chính [main-bearing] -
メーンシャフト
Kỹ thuật trục chính [main-shaft] -
メーンジェット
Kỹ thuật lỗ tia chính [main-jet] Explanation : Tia xăng chính trong bộ chế hòa khí. -
メーンストリート
Mục lục 1 n 1.1 đường phố chính 2 Kỹ thuật 2.1 phố chính [main-street] n đường phố chính Kỹ thuật phố chính [main-street] -
メート
n bạn/người bạn -
メートリックス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khuôn (mẫu, in) [matrix] 1.2 ma trận [matrix] 1.3 mạng (điện trở, phần tử) [matrix] 1.4 thể mẹ [matrix]... -
メートル
Mục lục 1 n 1.1 mét/thuộc về mét 2 Kỹ thuật 2.1 khí cụ đo [meter] 2.2 máy đo [meter] 2.3 mét (đơn vị chiều dài)/đo [meter]... -
メーデー
Mục lục 1 n 1.1 ngày lao động quốc tế 2 n 2.1 ngày Quốc tế lao động mùng 1 tháng 5 n ngày lao động quốc tế n ngày Quốc... -
メーカ
n nhà sản xuất -
メーカー
Mục lục 1 n 1.1 nhà sản xuất 2 Kỹ thuật 2.1 hãng chế tạo [maker] 2.2 người chế tạo [maker] 2.3 nhà cung cấp [supplier, manufacturer]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.