- Từ điển Nhật - Việt
モットー
Xem thêm các từ khác
-
モックアップ
n mẫu thí nghiệm -
モトローラ
Mục lục 1 n 1.1 Motorola 2 Tin học 2.1 hãng Motorola [Motorola (company)] n Motorola Tin học hãng Motorola [Motorola (company)] -
モヘア
Kỹ thuật vải nỉ angora [mohair] -
モテル
n khách sạn nhỏ/khách sạn ở bên cạnh đường lớn, có bãi đỗ xe -
モティーフ
Mục lục 1 n 1.1 mô típ/kiểu/loại/dạng 2 Tin học 2.1 Motif [Motif] n mô típ/kiểu/loại/dạng Tin học Motif [Motif] -
モデム
Mục lục 1 n 1.1 môdem/máy để gửi và tiếp nhận dữ liệu vi tính qua đường điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 mô đem [modem] 3... -
モデムせつぞく
Tin học [ モデム接続 ] kết nối bằng môdem [modem connection] -
モデム接続
Tin học [ モデムせつぞく ] kết nối bằng môdem [modem connection] -
モデラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 kiểu mẫu [modeler] 2 Tin học 2.1 bộ công cụ mô hình hoá [modeller] Kỹ thuật kiểu mẫu [modeler] Explanation... -
モデリング
Tin học sự mô hình hoá [modelling/modeling] -
モデリングへんかん
Tin học [ モデリング変換 ] chuyển đổi mô hình hoá [modelling transformation] -
モデリングざひょうけい
Tin học [ モデリング座標系 ] phối hợp mô hình hoá [modelling coordinates] -
モデリング変換
Tin học [ モデリングへんかん ] chuyển đổi mô hình hoá [modelling transformation] -
モデリング座標系
Tin học [ モデリングざひょうけい ] phối hợp mô hình hoá [modelling coordinates] -
モデルのひじゅんけいかにたいするテストほうほう
Kỹ thuật [ モデルの批准経過に対するテスト方法 ] phương pháp thử trong phê duyệt kiểu -
モデルの批准経過に対するテスト方法
Kỹ thuật [ モデルのひじゅんけいかにたいするテストほうほう ] phương pháp thử trong phê duyệt kiểu -
モデルか
Tin học [ モデル化 ] mô hình hoá [modelling (e.g. a system, etc.) (vs)] -
モデル化
Tin học [ モデルか ] mô hình hoá [modelling (e.g. a system, etc.) (vs)] -
モデルガン
n súng kiểu điển hình -
モデルケース
n trường hợp điển hình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.