- Từ điển Nhật - Việt
ユニバース
Xem thêm các từ khác
-
ユニバーサル
n, adj-na toàn thế giới/toàn vũ trụ/toàn bộ -
ユニバーサルチャック
Kỹ thuật mâm cặp vạn năng [universal chuck] -
ユニバーサルレンチ
Kỹ thuật chìa vặn vạn năng [universal wrench] cờ lê vạn năng [universal wrench] -
ユニバーサルプーラ
Kỹ thuật dụng cụ tháo vạn năng [universal puller] vam vạn năng [universal puller] -
ユニバーサルテスタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ thử vạn năng [universal tester] 1.2 giá thử vạn năng [universal tester] 1.3 thiết bị thử vạn... -
ユニバーサルエレクトリックテスタ
Kỹ thuật thiết bị thử điện vạn năng/thiết bị kiểm tra điện vạn năng [universal electric-tester] -
ユニバーサルカップリング
Kỹ thuật sự truyền nối các đăng có thể thay đổi góc truyền lực [universal coupling] -
ユニバーサルジョイント
Kỹ thuật khớp nối các đăng/khớp nối vạn năng [universal joint] -
ユニバック
Tin học UNIVAC [UNIVAC] -
ユニラテラルシステム
Kỹ thuật hệ thống một phía/hệ thống đơn phương [unilateral system] -
ユニーク
n, adj-na duy nhất/vô song -
ユニット
Mục lục 1 n 1.1 kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ 2 n 2.1 một cái/một đơn vị/một bộ phận 3 n 3.1 tổ 4 Kỹ thuật 4.1... -
ユニットぶんりキャラクタ
Tin học [ ユニット分離キャラクタ ] dấu phân cách khối [unit separator (US)] -
ユニットチェンジ
Kỹ thuật thay đổi đơn vị [unit-change] -
ユニットリペア
Kỹ thuật sự sửa chữa chỉnh thể [unit repair] sự sửa chữa khối thống nhất [unit repair] -
ユニットロード
Kỹ thuật trọng tải đơn vị [unit-load] -
ユニットパワープラント
Kỹ thuật cụm đơn vị công suất [unit power-plant] Explanation : Bao gồm động cơ, bộ ly hợp, hộp số kết thành một khối... -
ユニット分離キャラクタ
Tin học [ ユニットぶんりキャラクタ ] dấu phân cách khối [unit separator (US)] -
ユニットインジェクタ
Kỹ thuật ống phun [unit injector] -
ユニットコンストラクション
Kỹ thuật kết cấu cụm/kết cấu nguyên khối [unit construction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.