- Từ điển Nhật - Việt
ユニホーム
Xem thêm các từ khác
-
ユニオン
Mục lục 1 n 1.1 liên minh/liên hiệp/liên kết 2 Kỹ thuật 2.1 khâu ống nối/nối ống [union] 3 Tin học 3.1 kết hợp [union] n... -
ユニオンナット
Kỹ thuật đai ốc nối (ống) [union-nut] -
ユニコード
Tin học Unicode [Unicode] -
ユニコードぎじゅついいんかい
Tin học [ ユニコード技術委員会 ] UTF/Uỷ ban công nghệ Unicode [Unicode Technical Committee (UTF)] -
ユニコードコンソーシアム
Tin học Unicode Consortium [Unicode Consortium] -
ユニコード技術委員会
Tin học [ ユニコードぎじゅついいんかい ] UTF/Uỷ ban công nghệ Unicode [Unicode Technical Committee (UTF)] -
ユニシス
Tin học Unisys [Unisys] -
ユニスパーカ
Kỹ thuật hệ thống đánh lửa đơn [uni-sparker] -
ユニセフ
n Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF -
ユニタリボディ
Kỹ thuật khung nguyên khối [unitary body] -
ユニタリコンストラクション
Kỹ thuật kết cấu cụm/kết cấu nguyên khối [unitary construction] -
ユニサーボブレーキ
Kỹ thuật phanh trợ động đơn [uni-servo brake] -
ユニサイクル
Kỹ thuật xe đạp một bánh [unicycle] -
ユダヤ
n nước Isarael/Do thái -
ユダヤきょう
[ ユダヤ教 ] n đạo Do thái -
ユダヤ教
[ ユダヤきょう ] n đạo Do thái -
ユアーズ
Kinh tế giao tiền [Yours] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 資金を出す意思表示 -
ユウタン
Kinh tế giao dịch gọi theo điều kiện đảm bảo [Secured call] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 担保付きを条件としたコール取引 -
僧
Mục lục 1 [ そう ] 1.1 n 1.1.1 tầng 1.1.2 nhà sư [ そう ] n tầng nhà sư 修道僧は欲から離れるように絶えず修行している :nhà... -
僧と尼
[ そうとあま ] n tăng ni
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.