- Từ điển Nhật - Việt
ヨンサンマルブイエックス
Xem thêm các từ khác
-
ヨンサンマルエイチエックス
Tin học 430HX [430HX] -
ヨーロッパ
n châu Âu -
ヨーロッパ包装連盟
Kinh tế [ よーろっぱほうそうれんめい ] liên đoàn bao bì châu Âu [european packaging federation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ヨーロッパドル
Kinh tế đô la châu Âu [eurodollar] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ヨーロッパ石炭鉄鋼連合
Kinh tế [ よーろっぱせきたんてっこうれんごう ] Cộng đồng than thép châu ÂU [european coal and steel community] Category : Ngoại... -
ヨーロッパ経済委員会
Kinh tế [ よーろっぱけいざいいいんかい ] ủy ban kinh tế châu Âu [economic commision for Europe] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ヨーロッパ自由貿易
Kinh tế [ よーろっぱじゆうぼうえき ] Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu [european free trade assosiation] Category : Ngoại thương... -
ヨーロッパ自由貿易連合
[ よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ] exp hiệp hội mậu dịch tự do châu âu -
ヨーロッパ通貨協定
Mục lục 1 [ よーろっぱつうかきょうてい ] 1.1 exp 1.1.1 hiệp định tiền tệ châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ よーろっぱつうかきょうてい... -
ヨーロッパ支払い単位
[ よーろっぱしはらいたんい ] exp đơn vị thanh toán châu âu -
ヨーロッパ支払い同盟
[ よーろっぱしはらいどうめい ] exp đồng minh thanh toán châu âu -
ヨーロッパ支払単位
Kinh tế [ よーろっぱしはらいたんい ] đơn vị thanh toán châu Âu [european payment unit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ヨーロッパ支払同盟
Kinh tế [ よーろっぱしはらいどうめい ] đồng minh thanh toán châu Âu [european payment union] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ヨーロピアンカー
Kỹ thuật xe hơi kiểu Châu Âu [European car] -
ヨーロピアンスタイル
Kỹ thuật phong cách Châu Âu [European style] -
ヨードチンキ
n rượu pha iốt -
ヨードン
Tin học Yourdon [Yourdon] -
ヨーイング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự bay trệch/sự lái trệch [yawing] 1.2 sự đi trệch [yawing] 1.3 sự quay lệch [yawing] Kỹ thuật sự... -
ヨーガ
n yôga Ghi chú: môn thiền Ấn độ -
ヨーク
Mục lục 1 n 1.1 phần đáp/cầu vai (may mặc) 2 Kỹ thuật 2.1 bộ lái tia [yoke] 2.2 cái ách [yoke] 2.3 cái kẹp (ống nước)/vấu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.