- Từ điển Nhật - Việt
ライセンス
Mục lục |
n
bằng/chứng nhận/giấy phép
Kinh tế
giấy phép/bằng sáng chế [licence]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
việc cấp phép [licensing (BUS)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Tin học
bản quyền/quyền sử dụng/giấy phép sử dụng [license]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ライセンスぶんしょ
Tin học [ ライセンス文書 ] tài liệu về giấy phép sử dụng [license document] -
ライセンスけいやく
Tin học [ ライセンス契約 ] thỏa thuận về giấy phép sử dụng [license agreement] -
ライセンス契約
Tin học [ ライセンスけいやく ] thỏa thuận về giấy phép sử dụng [license agreement] -
ライセンスフリー
Tin học giấy phép miễn phí [license free] -
ライセンスオーナー
Tin học người sở hữu bản quyền [license owner] -
ライセンス貿易
Mục lục 1 [ らいせんすぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán sáng chế 2 Kinh tế 2.1 [ らいせんすぼうえき ] 2.1.1 buôn bán sáng... -
ライセンス文書
Tin học [ ライセンスぶんしょ ] tài liệu về giấy phép sử dụng [license document] -
ライターの石
[ らいたーのいし ] n đá lửa -
ライむぎ
Mục lục 1 [ ライ麦 ] 1.1 / MẠCH / 1.2 n 1.2.1 lúa mạch đen [ ライ麦 ] / MẠCH / n lúa mạch đen -
ライ麦
[ ライむぎ ] n lúa mạch đen -
ラウンディング
Kỹ thuật sự lượn tròn/sự làm tròn [rounding] sự vê tròn (đầu răng) [rounding] -
ラウンド
Mục lục 1 n 1.1 keo 2 n 2.1 vòng tròn n keo n vòng tròn -
ラウンドトリップじかん
Tin học [ ラウンドトリップ時間 ] thời gian đi hết một vòng [round trip time] -
ラウンドトリップ時間
Tin học [ ラウンドトリップじかん ] thời gian đi hết một vòng [round trip time] -
ラウンドヘッドピストン
Kỹ thuật pít tông đầu tròn [round-head piston] -
ラウンドファイル
Kỹ thuật giũa tròn [round file] -
ラウンドゲージ
Kỹ thuật calip tròn [round gauge] -
ラウンドタイム
n hiệp -
ラウンジ
n sảnh đợi/phòng nghỉ (ở khách sạn...) -
ラウドネス
Kỹ thuật âm lượng [loudness]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.