- Từ điển Nhật - Việt
ライブえいぞう
Xem thêm các từ khác
-
ライブハウス
n nơi biểu diễn âm nhạc/phòng hòa nhạc -
ライブラリ
Tin học thư viện [library] Explanation : Một bộ sưu tập các chương trình được duy trì cùng với hệ máy tính và sẵn sàng... -
ライブラリルーチン
Tin học thủ tục thư viện [library routine] Explanation : Trong lập trình, đây là một chương trình con, một trình tự, hoặc một... -
ライブラリー
n thư viện -
ライブラリーかんすう
Tin học [ ライブラリー関数 ] thư viện hàm [library function] Explanation : Một bộ sưu tập các chương trình được duy trì cùng... -
ライブラリー関数
Tin học [ ライブラリーかんすう ] thư viện hàm [library function] Explanation : Một bộ sưu tập các chương trình được duy... -
ライブラリディレクトリ
Tin học danh mục thư viện [library directory] -
ライブラリファイル
Tin học tệp thư viện [library file] -
ライブラリアン
Tin học người quản lý thư viện/quản thủ thư viện [librarian] -
ライブラリケース
Tin học giá sách thư viện [library case] -
ライブ映像
Tin học [ ライブえいぞう ] video sống [live video] -
ライディングキャパシチー
Kỹ thuật khả năng lái xe [riding capacity] -
ライフル
n súng trường -
ライフルブラシ
Kỹ thuật chổi có rãnh xoắn [rifle brush] -
ライフルドリリングス
Kỹ thuật máy khoan có xẻ rãnh xoắn [rifle drillings] -
ライフワーク
n công việc sinh sống -
ライフスタイル
Kinh tế lối sống/cách sống [lifestyle (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
ライフスタイル分析
Kinh tế [ らいふすたいるぶんせき ] sự phân tích lối sống [lifestyle analysis (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
ライフサイクル
Kinh tế vòng đời [Life Cycle] Explanation : それぞれの製品の寿命のことであるが、製品の物理的な寿命のことではなく、製品の商品としての寿命のことである。最近は技術の著しい発達と激しい企業間競争によって、ライフサイクルは非常に短くなってきている。 -
ライフサイクルテスト
Kỹ thuật kiểm tra chu kỳ sống [life-cycle test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.