- Từ điển Nhật - Việt
ラウドスピーカー
Xem thêm các từ khác
-
ラウター
Tin học bộ định tuyến [router] Explanation : Tương tự như một cái cầu, chỉ nối ghép những mạng cục bộ nào cùng sử dụng... -
ラウタール
Kỹ thuật Lautal [Lautal] -
ラオス
Mục lục 1 n 1.1 lào 2 n 2.1 nước Lào n lào n nước Lào -
ラオ語
[ らおご ] n tiếng Lào -
ラガー
n bóng bầu dục/tuyển thủ bóng bầu dục -
ラクシャリ
Kỹ thuật sự xa xỉ/sự xa hoa [luxury] -
ラグ
Mục lục 1 n 1.1 tấm thảm 2 Kỹ thuật 2.1 giai đoạn ức chế [lag] 2.2 gờ/rìa/rìa xờm/ba via [rag] 2.3 nắp cách nhiệt [lag] 2.4... -
ラグランジュじょうすう
Kỹ thuật [ ラグランジュ乗数 ] số nhân Lagrange [Lagrange multiplier] Category : toán học [数学] -
ラグランジュ乗数
Kỹ thuật [ ラグランジュじょうすう ] số nhân Lagrange [Lagrange multiplier] Category : toán học [数学] -
ラグトップ
Kỹ thuật đầu gờ [rag-top] đầu rìa xờm [rag-top] -
ラグビー
n môn bóng bầu dục -
ラグビーボール
n quả bóng bầu dục -
ラグジュリアス
Kỹ thuật sang trọng/lộng lẫy/xa hoa [luxurious] -
ラケット
Mục lục 1 n 1.1 cái vợt 2 n 2.1 vợt n cái vợt n vợt -
ラコステ
n Nhà sản xuất Lacoste/đồ Lacoste Ghi chú: nhà sản xuất y phục thể thao của Pháp, có dấu hiệu hình con cá sấu -
ラシモアタイプ
Kỹ thuật kiểu Rushmore [Rushmore type] -
ラシャ
n vải len -
ラジアル
Mục lục 1 n 1.1 dạng phóng xạ 2 Kỹ thuật 2.1 sợi xuyên tâm n dạng phóng xạ Kỹ thuật sợi xuyên tâm -
ラジアルけいすう
Kỹ thuật [ ラジアル係数 ] hệ số radial [radial factor] -
ラジアル係数
Kỹ thuật [ ラジアルけいすう ] hệ số radial [radial factor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.