- Từ điển Nhật - Việt
ラダータイプ
Xem thêm các từ khác
-
ラベル
Mục lục 1 n 1.1 nhãn dán 2 Kỹ thuật 2.1 nhãn mác [adhesive label] n nhãn dán Kỹ thuật nhãn mác [adhesive label] -
ラベルばんごう
Tin học [ ラベル番号 ] số nhãn [label number] -
ラベルしきべつし
Tin học [ ラベル識別子 ] từ định danh nhãn [label identifier] -
ラベルセット
Tin học tập nhãn [label set] -
ラベル番号
Tin học [ ラベルばんごう ] số nhãn [label number] -
ラベル識別子
Tin học [ ラベルしきべつし ] từ định danh nhãn [label identifier] -
ライ
Mục lục 1 n 1.1 lời nói dối 2 Kỹ thuật 2.1 nước kiềm/dung dịch kiềm [lye] n lời nói dối Kỹ thuật nước kiềm/dung dịch... -
ライナー
Mục lục 1 n 1.1 người hướng đường (bóng chày) 2 n 2.1 tàu chợ 3 Kinh tế 3.1 tàu chợ [liner] n người hướng đường (bóng... -
ライナータームズ条件付シー・アイ・エフ
Kinh tế [ らいなーたーむずじょうけんつきしー・あい・えふ ] C.I.F tàu chợ [cost, insurrance, freight liner terms] Category :... -
ライナックス
Tin học hệ điều hành Linux [Linux] Explanation : Linux là hệ điều hành “giống” Unix - 32 bit chạy được trên nhiều trạm... -
ライマ
Kỹ thuật mũi doa [rimer] -
ライノトロニック
Tin học Linotronic [Linotronic] -
ライチ
n vải -
ライチングシステム
Kỹ thuật hệ thống chiếu sáng [lighting system] -
ライチングスイッチ
Kỹ thuật công tắc đèn [lighting switch] -
ライチングサーキット
Kỹ thuật sơ đồ chiếu sáng/mạng chiếu sáng [lighting circuit] -
ライバル
n đối thủ/người ganh đua -
ライム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đá vôi [lime] 1.2 hóa vôi/ngậm vôi/bón vôi [lime] 1.3 vôi [lime] Kỹ thuật đá vôi [lime] hóa vôi/ngậm... -
ライムデポジット
Kỹ thuật cặn vôi [lime-deposit] -
ライムソープグリース
Kỹ thuật mỡ xà phòng canxi [lime-soap grease]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.