- Từ điển Nhật - Việt
ラックカッタ
Xem thêm các từ khác
-
ラッシュ
Mục lục 1 n, abbr 1.1 giờ cao điểm 2 n 2.1 thuyền lash 3 n 3.1 tình trạng hỗn độn của các phương tiện giao thông trong giờ... -
ラッシュアワー
Mục lục 1 n 1.1 giờ cao điểm 2 Kỹ thuật 2.1 giờ cao điểm [rush-hour] n giờ cao điểm Kỹ thuật giờ cao điểm [rush-hour] -
ラッシュアジャスタ
Kỹ thuật cái điều chỉnh dây buộc [lash-adjuster] -
ラッシュカレント
Kỹ thuật sự chập điện [rush-current] -
ラッシュ船
Mục lục 1 [ らっしゅせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu chở xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ らっしゅせん ] 2.1.1 tàu chở xà lan/tàu LASH [lighter... -
ラッシングフック
Kỹ thuật móc dây buộc [lashing hook] -
ラッセル
n việc mở đường đi trên tuyết khi leo núi ~車: xe rẽ tuyết -
ラッセル車
[ らっせるくるま ] n xe xúc tuyết -
ラトラ
Kỹ thuật cái chạy rầm rầm (như xe lửa...) [rattler] -
ラトル
Kỹ thuật tiếng chạy rầm rầm (xe cộ...) [rattle] tiếng lạch cạch [rattle] -
ラトルトラップ
Kỹ thuật xe cà tàng/xe tồng tộc [rattle-trap] -
ラトビア
n nước Latvia -
ラブ
Mục lục 1 n, abbr 1.1 phòng thực nghiệm/phòng nghiên cứu (viết tắt - lab) 2 n 2.1 tình yêu n, abbr phòng thực nghiệm/phòng nghiên... -
ラブレター
n thư tình -
ラブ・レター
n bức thư tình/thư tình/lá thư tình ~にラブ・レターを書く: Viết thư tình cho ai đó ラブレターを送る: Gửi bức thư... -
ラブコメ
abbr hài kịch trữ tình/kịch lãng mạn (viết tắt) -
ラブソング
Mục lục 1 n 1.1 bài hát tình yêu 2 n 2.1 tình ca/bài hát tình cảm/bài hát lãng mạn n bài hát tình yêu 彼の新しいCDにはラブソングがたくさん入っている:... -
ラプチュアストレス
Kỹ thuật ứng suất phá hủy [rupture stress] -
ラヒックデータ
Tin học dữ liệu giao thông [traffic data] -
ラビリンスパッキング
Kỹ thuật sự làm kín kiểu khuất khúc [labyrinth packing] vòng bít khuất khúc [labyrinth packing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.