- Từ điển Nhật - Việt
リアリティー
Xem thêm các từ khác
-
リアリズム
n chủ nghĩa hiện thực -
リアル
Mục lục 1 adj-na 1.1 có tính hiện thực/thực 2 n 2.1 hiện thực adj-na có tính hiện thực/thực n hiện thực -
リアルモード
Tin học chế độ thực [real mode] Explanation : Một chế độ công tác của các bộ vi xử lý Intel, trong đó chương trình được... -
リアルオーディオ
Tin học chương trình RealAudio [RealAudio] -
リアルタイム
Tin học thời gian thực [real time] Explanation : Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán... -
リアルタイムしょり
Kỹ thuật [ リアルタイム処理 ] xử lý thời gian thực [real time processing] -
リアルタイムカレンダ
Tin học lịch biểu thời gian thực [real-time calendar] -
リアルタイムクロック
Tin học đồng hồ thời gian thực [real-time clock] -
リアルタイム処理
Kỹ thuật [ リアルタイムしょり ] xử lý thời gian thực [real time processing] -
リアパネル
Tin học tấm nền [back panel] -
リアカー
Kỹ thuật Xe bò -
リアクション
Mục lục 1 n 1.1 sự phản ứng 2 Kỹ thuật 2.1 phản lực [reaction] 2.2 sự phản công [reaction] 2.3 sự phản ứng/sự phản tác... -
リアクションチャンバ
Kỹ thuật buồng phản ứng [reaction chamber] -
リアクションメンバー
Kỹ thuật chi tiết phản ứng [reaction member] phần phản ứng/phần tử phản ứng/bộ phận phản ứng [reaction member] -
リアクションギア
Kỹ thuật bánh răng phản ứng/truyền động phản ứng [reaction gear] -
リアクションタイム
Kỹ thuật thời gian phản ứng [reaction time] -
リアクタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bình phản ứng [reactor] 1.2 bộ điện kháng [reactor] 1.3 lò phản ứng [reactor] Kỹ thuật bình phản... -
リアクタンス
Kỹ thuật điện kháng/trở kháng [reactance] -
リアジャスト
Kỹ thuật điều chỉnh lại [readjust] -
リアジャストメント
Kỹ thuật sự điều chỉnh lại [readjustment]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.