- Từ điển Nhật - Việt
リザーブキャパシチー
Xem thêm các từ khác
-
リザーブタンク
Kỹ thuật bình dự trữ [reserve tank] -
リザーブ量
Kỹ thuật [ リザーブりょう ] lượng dữ trữ -
リザベーション
Tin học dành riêng [reservation] -
リシャープニングツール
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ làm lại hình dáng [resharpening tool] 1.2 dụng cụ phục hồi dạng [resharpening tool] 1.3 dụng... -
リショルムコンプレッサ
Kỹ thuật máy ép Lysholm/máy nén khí Lysholm [Lysholm compresser] -
リシプロエンジン
Kỹ thuật động cơ có chuyển động tịnh tiến qua lại/động cơ có pít tông [recipro engine] -
リシプロケーチングエンジン
Kỹ thuật động cơ có chuyển động tịnh tiến qua lại [reciprocating engine] động cơ có pít tông [reciprocating engine] -
リシプロケータ
Kỹ thuật máy có chuyển động tịnh tiến qua lại/máy có pít tông [reciprocator] -
リシェーパ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 thiết bị làm lại hình dáng [reshaper] 1.2 thiết bị phục hồi dạng [reshaper] 1.3 thiết bị tạo lại... -
リジュービネータ
Kỹ thuật sự trẻ hóa [rejuvenator] -
リジューシングパイプ
Kỹ thuật ống chuyển [reducing pipe] -
リジューサ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ giảm tốc [reducer] 1.2 bộ giảm xóc [reducer] 1.3 bộ rút gọn [reducer] 1.4 ống nối chuyển tiếp... -
リジューサバルブ
Kỹ thuật van giảm áp [reducer valve] -
リジー
Kỹ thuật ô tô loại rẻ tiền [Lizzie] -
リジッドラック
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giá đỡ cứng [rigid rack] 1.2 khung cứng/giàn cứng [rigid rack] 1.3 thanh cứng [rigid rack] Kỹ thuật giá... -
リジッドフレーム
Kỹ thuật khung cứng [rigid frame] -
リジッドフォーク
Kỹ thuật càng cứng [rigid fork] -
リジッドホーン
Kỹ thuật đầu mài khôn cứng/đầu mài doa cứng [rigid hone] -
リジッドアクスル
Kỹ thuật trục cứng [rigid axle] -
リジェネレーチブガスタービン
Kỹ thuật tua bin khí tái sinh [regenerative gas-turbine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.