- Từ điển Nhật - Việt
リトラクタ
Xem thêm các từ khác
-
リトル
Mục lục 1 n 1.1 hình dáng nhỏ bé/sự bé nhỏ 2 adj-na 2.1 nhỏ bé/nhỏ n hình dáng nhỏ bé/sự bé nhỏ adj-na nhỏ bé/nhỏ -
リトルエンディアンしき
Tin học [ リトルエンディアン式 ] kiểu thứ tự byte ngược [little endian (a-no)] Explanation : Là một kiểu lưu trữ số trong... -
リトルエンディアン式
Tin học [ リトルエンディアンしき ] kiểu thứ tự byte ngược [little endian (a-no)] Explanation : Là một kiểu lưu trữ số trong... -
リトアニア
n nước Lithuanđa -
リトグラフ
n tranh khắc đá -
リブ
Mục lục 1 abbr 1.1 sự giải phóng 2 abbr 2.1 xương sườn 3 Kỹ thuật 3.1 đường tim lốp xe [rib] 3.2 gân (lá) [rib] 3.3 gờ/gân... -
リブリージング
Kỹ thuật sự thông gió lại/sự xả (khí) lại [rebreathing] -
リブレーシャブルメタル
Kỹ thuật kim loại thay thế được [replaceable metal] -
リブート
Tin học khởi động lại [reboot (vs)] Explanation : Bắt đầu chạy lại máy tính. Khởi động lại thường cần thiết sau một... -
リブドトレッド
Kỹ thuật đắp lại lốp thêm gân [ribbed tread] -
リプライ
Mục lục 1 n 1.1 sự trả lời/hồi âm 2 Tin học 2.1 trả lời [reply] n sự trả lời/hồi âm Tin học trả lời [reply] -
リプレーサ
Kỹ thuật sản phẩm thay thế/thiết bị thay thế [replacer] -
リプレニッシュ
Kỹ thuật làm đầy lại/bổ sung/cung cấp thêm [replenish] -
リプログレシブワインディング
Kỹ thuật sự cuộn lại tăng dần lên [reprogressive winding] -
リプトン茶
[ りぷとんちゃ ] n chè Lipton -
リパック
Kỹ thuật màng trong suốt của nhựa tổng hợp [Repack, transparent film of synthetic resin] -
リビング
n sự sống/sinh sống/cuộc sống -
リビア
Mục lục 1 n 1.1 li bi 2 n 2.1 nước Libia n li bi n nước Libia -
リビジョン
n sự xem xét lại/sự duyệt ấn phẩm -
リピート
Mục lục 1 n 1.1 sự lặp lại/sự phục hồi lại 2 Tin học 2.1 lặp lại [repeat] n sự lặp lại/sự phục hồi lại Tin học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.