- Từ điển Nhật - Việt
リバースカレント
Xem thêm các từ khác
-
リバースギヤ
Kỹ thuật bánh răng ngược chiều [reverse gear] -
リバースサーボ
Kỹ thuật trợ động ngược chiều [reverse servo] -
リバースサイド
Kỹ thuật mặt trái/mặt sau [reverse side] -
リバース表示
Tin học [ リバースひょうじ ] video đảo [reverse video] Explanation : Trong các màn hình đơn sắc, đây là phương pháp làm nổi... -
リバティー
n tự do/sự tự do -
リバイバル
n sự phục hồi/sự phục sinh/sự trở lại mốt cũ ~ブーム: bùng nổ sự khôi phục các bài hát hoặc phim ảnh cũ -
リバウンド
n sự nảy bật lên/sự nhảy bật lên -
リバウンドする
vs nảy bật lên/nhảy bật lên -
リバウンドストップ
Kỹ thuật cữ chặn nẩy lên [rebound stop] -
リバウンドスプリング
Kỹ thuật lò xo nẩy lên [rebound spring] -
リポン
n nơ -
リポート
n bài luận/bài viết thu hoạch -
リポーター
n phóng viên -
リポジショニング
Kinh tế sự định vị lại sản phẩm [repositioning (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
リム
Mục lục 1 n 1.1 vành bánh xe 2 Kỹ thuật 2.1 quầng (mặt trời) [rim] 2.2 vành xe [rim] 2.3 vành/viền [rim] n vành bánh xe Kỹ thuật... -
リムネット
Tin học RIMNET [RIMNET] -
リムーバ
Kỹ thuật chất tẩy/thuốc tẩy [remover] vam tháo/đồ gá để tháo [remover] -
リムーバブル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tháo mở được/dời chuyển được [removable] 2 Tin học 2.1 có thể mở được/có thể di dời được/có... -
リムーバブルハードディスクドライブ
Tin học ổ cứng có thể di dời được [removable hard drive] -
リムーバブルストレージ
Tin học bộ lưu trữ có thể di dời được [removable storage]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.