- Từ điển Nhật - Việt
リムプル
Xem thêm các từ khác
-
リムカット
Kỹ thuật rãnh cắt vành [rim-cut] -
リムジン
Mục lục 1 n 1.1 xe hòm 2 Kỹ thuật 2.1 xe hơi to sang trọng có kính ngăn giữa người lái xe và hành khách [limousine] 2.2 xe hòm... -
リメーク
n sự làm lại/cải tạo lại -
リメタル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 thay ba lát [remetal] 1.2 thay đá dằn [remetal] 1.3 thay vỏ kim loại [remetal] Kỹ thuật thay ba lát [remetal]... -
リモート
Mục lục 1 n 1.1 sự làm gì đó từ xa/xa xôi 2 Tin học 2.1 từ xa [remote (a-no)] n sự làm gì đó từ xa/xa xôi Tin học từ xa [remote... -
リモートたんまつ
Tin học [ リモート端末 ] đầu cuối ở xa [remote terminal] -
リモートそうさ
Tin học [ リモート操作 ] thao tác từ xa [remote operation] -
リモートせつぞく
Tin học [ リモート接続 ] kết nối từ xa [remote connection] -
リモートマウント
Tin học lắp đặt từ xa [remote mount] -
リモートメインテナンス
Tin học bảo trì từ xa [remote maintenance] -
リモートユーザ
Tin học người dùng từ xa [remote user] -
リモートログイン
Tin học truy nhập từ xa [remote login] -
リモートプロシージャコール
Tin học gọi thủ tục từ xa [remote procedure call (rpc)] -
リモートアクセス
Tin học truy cập từ xa [remote access] -
リモートエコー
Tin học phản hồi từ xa [remote echo] -
リモートコントロール
Mục lục 1 n 1.1 sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa/điều khiển từ xa 2 Kỹ thuật 2.1 điều khiển từ xa [remote control]... -
リモートコンピューティング
Tin học tính toán từ xa [remote computing] -
リモートジョブエントリー
Tin học RJE [Remote Job Entry/RJE] -
リモートセンシング
Kỹ thuật sự cảm biến từ xa [remote sensing] -
リモート端末
Tin học [ リモートたんまつ ] đầu cuối ở xa [remote terminal]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.