- Từ điển Nhật - Việt
リモート操作
Xem thêm các từ khác
-
リモコン
Mục lục 1 n 1.1 điều khiển từ xa 2 Kỹ thuật 2.1 bộ điều khiển từ xa 2.2 điều khiển từ xa [remoto controller] n điều khiển... -
リモジン
Kỹ thuật xe hơi to sang trọng có kính ngăn giữa người lái xe và hành khách [limousine] xe hòm [limousine] -
リヤ
Kỹ thuật đoạn đuôi/khúc cuối/phần sau [rear] -
リヤボルスタ
Kỹ thuật bạc sau/ống lót sau [rear-bolster] tấm đỡ sau [rear-bolster] -
リヤボデーオフセット
Kỹ thuật sự dịch chuyển thân sau [rear-body offset] -
リヤフォークブッシュ圧入機
Kỹ thuật [ りやふぉーくぶっしゅあつにゅうき ] máy ép tấm đệm cao su càng sau -
リヤドライブ
Kỹ thuật truyền động sau [rear-drive] -
リヤホイール
Kỹ thuật bánh sau [rear-wheel] -
リヤダンプトランク
Kỹ thuật xe tải có thùng tự lật ở phía sau [rear-dump truck] -
リヤアクスル
Kỹ thuật cầu sau của xe [rear-axle] -
リヤアクスルチューブ
Kỹ thuật ống cầu sau [rear-axle tube] ống trục sau [rear-axle tube] -
リヤアクスルハウジング
Kỹ thuật các-te cầu sau [rear-axle housing] -
リヤアクスルシャフト
Kỹ thuật trục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động) [rear-axle shaft] -
リヤウィンドウ
Kỹ thuật cửa sổ sau [rear-window] -
リヤエンジンバス
Kỹ thuật xe buýt có động cơ đặt phía sau [rear-engine bus] -
リヤエンジンカー
Kỹ thuật xe hơi có động cơ đặt phía sau [rear-engine car] -
リヤオーバハングアングル
Kỹ thuật góc chìa ra ở phía sau [rear-overhang angle] -
リヤシャフト
Kỹ thuật trục sau [rear-shaft] -
リヤシート
Kỹ thuật ghế ngồi sau [rear-seat] -
リヤサーボ
Kỹ thuật trợ động sau [rear-servo]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.