- Từ điển Nhật - Việt
リュート
Xem thêm các từ khác
-
リュージュ
n môn trượt băng tốc độ Ghi chú: một môn thi của Olympic mùa đông -
リュックサック
Mục lục 1 n 1.1 ba lô 2 n 2.1 gùi n ba lô n gùi -
リュフア
n mướp đắng -
リュウマチ
n bệnh phong thấp -
リヨン
n Lyon -
リラ
Mục lục 1 n 1.1 cây tử đinh hương/hoa tử đinh hương 2 n 2.1 lia n cây tử đinh hương/hoa tử đinh hương n lia Ghi chú: đồng... -
リラックス
n sự nghỉ ngơi/thư giãn -
リラックスする
vs nghỉ ngơi/thư giãn -
リライアビリチーラン
Kỹ thuật sự cho chạy thử [reliability run] -
リライアビリチートライヤル
Kỹ thuật sự cho chạy thử trên một quãng đường dài [reliability trial] Explanation : Sự cho chạy thử trên một quãng đường... -
リラクタ
Kỹ thuật máy đo từ trở [reluctor] -
リラクタンス
Kỹ thuật từ trở [reluctance] -
リリービングアーチ
Kỹ thuật cuốn giảm tải [relieving arch] -
リリーフ
Mục lục 1 n 1.1 sự chi viện/giúp đỡ cho vận động viên vừa mới đánh bóng (bóng chày) 2 Kỹ thuật 2.1 sự giảm nhẹ/sự... -
リリーフバルブ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 van an toàn [relief valve] 1.2 van giảm áp [relief valve] 1.3 van xả [relief valve] Kỹ thuật van an toàn [relief... -
リリーフレバー
Kỹ thuật cần giảm áp [relief lever] -
リリーフエリア
Kỹ thuật khu vực giảm áp [relief area] khu vực xả (khí)/khu vực tháo khí [relief area] -
リリーフコック
Kỹ thuật van tràn/van giảm áp [relief cock] -
リリーフサイド
Kỹ thuật mặt giảm áp [relief side] mặt xả [relief side] -
リリース
Mục lục 1 n 1.1 sự cho ra đời/sự tung ra/sự bắt đầu đưa sản phẩm mới ra thị trường 2 Kỹ thuật 2.1 bán ra thị trường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.