- Từ điển Nhật - Việt
リリースロッド
Xem thêm các từ khác
-
リリースフィンガ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chốt nhả [release finger] 1.2 lõi nhả [release finger] 1.3 ngón nhả [release finger] Kỹ thuật chốt nhả... -
リリースフォーク
Kỹ thuật càng nhả [release fork] -
リリースベアリング
Kỹ thuật ổ nhả [release bearing] -
リリースカラー
Kỹ thuật vòng cổ nhả [release collar] -
リリースシリンダー
Kỹ thuật xy lanh nhả [release cylinder] -
リリースサイド
Kỹ thuật cạnh nhả [release side] -
リリース番号
Tin học [ リリースばんごう ] số hiệu phiên bản [release number] Explanation : Con số, thường là số lẻ thập phân, dùng để... -
リリース情報
Tin học [ リリースじょうほう ] các lưu ý về phiên bản/thông tin về phiên bản [release notes/release information] Explanation :... -
リリパットソケット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lỗ cắm Lilliput/ổ cắm Lilliput/đui cắm Lilliput [Lilliput socket] 1.2 ống kẹp trung gian Lilliput [Lilliput... -
リレー
Mục lục 1 n 1.1 cuộc chay tiếp sức/môn thi chạy tiếp sức 2 Kỹ thuật 2.1 rơ le [relay] n cuộc chay tiếp sức/môn thi chạy... -
リレーする
n tiếp sức -
リレーバルブ
Kỹ thuật rơ le dùng đèn điện tử [relay-valve] -
リレーロッド
Kỹ thuật cần rơ le [relay rod] -
リレーピストン
Kỹ thuật pít tông rơ le [relay-piston] -
リレーコンタクト
Kỹ thuật sự tiếp xúc rơ le [relay contact] -
リレーショナルデータベース
Tin học cơ sở dữ liệu quan hệ [relational database (RDB)] -
リレー競争
[ りれーきょうそう ] n chạy tiếp xức -
リロードボタン
Tin học nút tải lại [reload button (on a browser)] -
リロケート
Tin học định vị lại [relocate (vs)] -
リロケータブルプログラム
Tin học chương trình định vị động [relocatable program] Explanation : Là chương trình có thể được nạp vào bất cứ vùng nhớ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.