- Từ điển Nhật - Việt
リングフィット
Xem thêm các từ khác
-
リングカウンタ
Tin học bộ đếm vòng [ring counter] -
リングギア
Kỹ thuật vành răng [ring-gear] -
リングゲージ
Kỹ thuật caliip lỗ [ring gage] calip đo vòng [ring-gauge] -
リングジョイント
Kỹ thuật khớp vòng [ring joint] mối nối vòng [ring joint] -
リングターミナル
Tin học đầu cuối vòng [ring terminal (connector)] -
リングサイド
n bục thi đấu đấm bốc -
リンケージ
Mục lục 1 n 1.1 sự phối hợp/sự kết hợp/sự liên kết 2 Kỹ thuật 2.1 cơ cấu bản lề [linkage] 2.2 cơ cấu đòn (bẩy) [linkage]... -
リンケージエディタ
Tin học trình liên kết/bộ liên kết [linkage editor] -
リンゴのき
[ リンゴの木 ] n táo -
リンゴの木
[ リンゴのき ] n táo -
リンス
n dầu xả (gội đầu) -
リン。リン
n leng keng -
リーミング
Kỹ thuật sự doa [reaming] -
リーマ
Kỹ thuật mũi doa/rim mơ [reamer] Explanation : Dụng cụ xoáy có bánh răng cạnh bén để mở rộng đường kính. -
リーマとおし
Kỹ thuật [ リーマ通し ] sự khoan rộng [reaming] -
リーマン
n Ri man Ghi chú: nhà học giả người Đức sáng lập ra bộ môn hình học phân tích không gian cong 2 chiều -
リーマボルト
Kỹ thuật ốc bắt ở mũi doa [reamer-bolt] -
リーマ通し
Kỹ thuật [ リーマとおし ] sự khoan rộng [reaming] -
リーチ
Mục lục 1 n 1.1 phạm vi chạm tới bóng khi cầm vợt (tennis) 2 Kỹ thuật 2.1 cánh cần cẩu/đoạn trục nối thêm [reach] 2.2 dầm... -
リーチロッド
Kỹ thuật thanh nối thêm [reach-rod]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.