- Từ điển Nhật - Việt
ルームヒーター
Xem thêm các từ khác
-
ルームエアコン
Kỹ thuật điều hòa không khí trong phòng/điều hòa nhiệt độ trong phòng [room air-con] -
ルームエアコンディショナ
Kỹ thuật điều hòa không khí trong phòng/điều hòa nhiệt độ trong phòng [room air-conditioner] -
ルームクーラ
Kỹ thuật máy làm lạnh phòng [room cooler] thiết bị làm lạnh phòng [room cooler] -
ルーメン
Kỹ thuật lumen [lumen] -
ルーラ
Tin học thước đo [ruler] Explanation : Trong nhiều chương trình xử lý từ và ấn loát văn phòng, đây là một dải dùng để... -
ルール
Mục lục 1 n 1.1 quy tắc 2 Kỹ thuật 2.1 thước [rule] 2.2 thước láng (dụng cụ làm khuôn) [rule] 2.3 thước tỷ lệ [rule] n quy... -
ルールジョイント
Kỹ thuật mối nối thước tỷ lệ [rule joint] -
ルール違反
[ るーるいはん ] n phản đối -
ルーレット
Mục lục 1 n 1.1 trò chơi ru-lét 2 Kỹ thuật 2.1 máy rập mép [roulette] 2.2 rulet [roulette] n trò chơi ru-lét Kỹ thuật máy rập... -
ルート
Mục lục 1 n 1.1 củ 2 n 2.1 dấu căn 3 n 3.1 lộ trình/đường 4 Kỹ thuật 4.1 đường đi [route] 4.2 lộ trình [route] 4.3 tuyến... -
ルートナンバ
Kỹ thuật số lộ trình [route number] số tuyến đường [route number] -
ルートメニュー
Tin học thực đơn gốc [route menu] -
ルートモジュール
Tin học môđun gốc [root module] -
ルートディレクトリ
Tin học thư mục gốc [root directory] Explanation : Trên đĩa, đây là thư mục cấp cao nhất mà MD-DOS tạo ra khi bạn định khuôn... -
ルートダイヤメータ
Kỹ thuật đường kính chân đế [root diameter] -
ルートウィンドウ
Tin học cửa sổ gốc [root window] -
ルートコンタクト
Kỹ thuật sự tiếp xúc chân đế [root contact] -
ルートセメント
Kỹ thuật nhựa kết dính [lute cement] -
ルートセット
Tin học tập gốc [route set] -
ルートサーバ
Tin học máy chủ gốc [route server]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.