- Từ điển Nhật - Việt
レンツ
Xem thêm các từ khác
-
レンダリング
Kỹ thuật lớp trát lót [rendering] sự trát lót [rendering] -
レンガ作り
[ れんがづくり ] n Làm gạch -
レングス
Mục lục 1 n 1.1 chiều dài/độ dài 2 Kỹ thuật 2.1 chiều dài [length] n chiều dài/độ dài Kỹ thuật chiều dài [length] -
レンジ
Mục lục 1 n 1.1 lò nướng/lò sấy/bếp nướng thức ăn 2 Tin học 2.1 dãy/dải/phạm vi/loại [range] n lò nướng/lò sấy/bếp... -
レンズ
Mục lục 1 n 1.1 mắt kính/mắt thủy tinh của ống kính/thấu kính 2 n 2.1 thấu kính 3 Kỹ thuật 3.1 kính hiển vi [lens] 3.2 kính... -
レンタル
n sự cho thuê -
レンタルビデオ
n băng vidêô cho thuê -
レンタルビデオ屋
[ れんたるびでおや ] n cửa hàng cho thuê băng hình -
レンタルカー
Kỹ thuật xe đi thuê [rental car] -
レンタカー
Mục lục 1 n 1.1 xe thuê/xe cho thuê 2 Kỹ thuật 2.1 thuê xe [rent-a-car/renter car] n xe thuê/xe cho thuê Kỹ thuật thuê xe [rent-a-car/renter... -
レー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lớp/tầng [lay] 1.2 sắp đặt/bố trí [lay] 1.3 vị trí [ray] 1.4 vị trí/xếp/để/đặt [lay] Kỹ thuật... -
レーチャル
Kỹ thuật Rachel [Rachel] -
レーチング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 công suất [rating] 1.2 công suất danh định [rating] 1.3 đặc tính thiết kế [rating] 1.4 sự định giá... -
レーバ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 công việc [labour/labor] 1.2 lao động [labour/labor] 1.3 nhân công [labour/labor] 1.4 nhân lực/làm việc/lao... -
レーバレート
Kỹ thuật tỷ lệ lao động [labor-rate] tỷ lệ nhân công [labor-rate] -
レーヤ
Kỹ thuật lớp/tầng [layer] -
レーヤメタル
Kỹ thuật lớp kim loại [layer metal] -
レーヤショート
Kỹ thuật thiếu lớp [layer short] -
レーヨン
Mục lục 1 n 1.1 tơ nhân tạo/re-yôn 2 Kỹ thuật 2.1 tơ nhân tạo [rayon] n tơ nhân tạo/re-yôn Kỹ thuật tơ nhân tạo [rayon] -
レール
Mục lục 1 n 1.1 đường ray (tàu điện...) 2 n 2.1 ray 3 n 3.1 trục xoay/trục chạy 4 Kỹ thuật 4.1 chắn song xà ngang/đặt đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.