- Từ điển Nhật - Việt
レーズン
Xem thêm các từ khác
-
レボリューション
Kỹ thuật số vòng quay [revolution] -
レボリューションアラーム
Kỹ thuật sự báo động vòng quay [revolution alarm] tín hiệu báo động vòng quay [revolution alarm] -
レボリューションカウンター
Kỹ thuật máy đếm vòng quay/máy tính tốc độ quay [revolution counter] -
レボルビングフィールドタイプ
Kỹ thuật kiểu trường quay [revolving field type] kiểu trường xoay vòng [revolving field type] -
レボルビングアーマチュアタイプ
Kỹ thuật kiểu lõi quay [revolving armature type] kiểu lõi xoay vòng [revolving armature type] -
レボルビングコアタイプ
Kỹ thuật kiểu lõi quay [revolving core type] kiểu lõi xoay vòng [revolving core type] -
レボルビングコイルタイプ
Kỹ thuật kiểu cuộn quay [revolving coil type] kiểu cuộn xoay vòng [revolving coil type] -
レッテル
n nhãn dán -
レッデッドフュエル
Kỹ thuật nhiên liệu có chì [leaded fuel] -
レッデッドガソリン
Kỹ thuật xăng có chì [leaded gasoline] -
レッド
Mục lục 1 adj-na 1.1 đỏ 2 n 2.1 màu đỏ adj-na đỏ n màu đỏ -
レッドペロキサイド
Kỹ thuật peroxit chì [lead-peroxide] -
レッドハットリナックス
Tin học hệ điều hành RedHat Linux [RedHat Linux] -
レッドバッテリー
Kỹ thuật ắc quy chì [lead battery] -
レッドライト
Kỹ thuật đèn đỏ [red-light] -
レッドレッド
Kỹ thuật chì đỏ [red-lead] -
レッドブリック
Tin học RedBrick [RedBrick] -
レッドパージ
n sự tẩy rửa/sự thanh lọc/sự làm trong sạch -
レッドフュージー
Kỹ thuật pháo hiệu đỏ [red-fusee] -
レッドウッドビスコシメータ
Kỹ thuật đồng hồ đo nhớt Redwood [Redwood viscosimeter]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.