- Từ điển Nhật - Việt
レートタイミング
Xem thêm các từ khác
-
レートをベースとしたフローせいぎょ
Tin học [ レートをベースとしたフロー制御 ] điều khiển luồng dựa trên tốc độ [rate-based flow control] -
レートをベースとしたフロー制御
Tin học [ レートをベースとしたフローせいぎょ ] điều khiển luồng dựa trên tốc độ [rate-based flow control] -
レーテッドホースパワー
Kỹ thuật mã lực đua [rated horse-power] -
レーテッドスピード
Kỹ thuật tốc độ đua [rated speed] -
レードアシドバッテリー
Kỹ thuật ắc quy chì [lead-acid battery] -
レーニン
Mục lục 1 n 1.1 lê nin 2 n 2.1 Lênin n lê nin n Lênin Ghi chú: nhà cách mạng cộng sản người Nga -
レーニン主義
[ れーにんしゅぎ ] n chủ nghĩa lê-nin -
レーダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 rađa/máy vô tuyến định vị [radar] 1.2 sự định vị bằng vô tuyến [radar] 1.3 trạm rađa [radar] Kỹ... -
レーダー
Mục lục 1 n 1.1 hệ thống ra đa/máy ra đa 2 n 2.1 máy rada 3 n 3.1 ra-da n hệ thống ra đa/máy ra đa n máy rada n ra-da -
レーダーチャート
Kỹ thuật biểu đồ radar [radar chart] Category : toán học [数学] -
レーベル
n nhãn dán -
レーアウト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ đồ nghề [layout] 1.2 sơ đồ trình bày/makét [layout] 1.3 sự bố trí [layout] 1.4 sự sắp đặt [layout]... -
レーキ
Mục lục 1 n 1.1 chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in... 2 Kỹ thuật 2.1 cái cào [rake] 2.2 độ nghiêng [rake] 2.3 góc nghiêng... -
レーキドーザー
Kỹ thuật xe ủi mặt nghiêng [rake-dozer] xe ủi mặt vát [rake-dozer] -
レーク
Mục lục 1 n 1.1 chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in... 2 Kỹ thuật 2.1 cái cào [rake] 2.2 độ nghiêng [rake] 2.3 góc nghiêng... -
レークト
Kỹ thuật nghiêng [raked] vát [raked] -
レーザ
Tin học laze [laser] -
レーザいんじそうち
Tin học [ レーザ印字装置 ] máy in laze [laser printer/laser beam printer] Explanation : Một loại máy in có độ phân giải cao, ứng... -
レーザ印字装置
Tin học [ レーザいんじそうち ] máy in laze [laser printer/laser beam printer] Explanation : Một loại máy in có độ phân giải cao,... -
レーザメモリ
Tin học bộ nhớ laze [laser memory]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.