- Từ điển Nhật - Việt
ログインちゅう
Xem thêm các từ khác
-
ログイン名
Tin học [ ログインめい ] tên đăng nhập/tên truy nhập [login name] -
ログイン中
Tin học [ ログインちゅう ] đang đăng nhập/đang truy nhập [logged in] -
ログインめい
Tin học [ ログイン名 ] tên đăng nhập/tên truy nhập [login name] -
ログインシェル
Tin học shell đăng nhập [login shell] -
ログオン
Tin học đăng nhập/truy nhập [logon (vs)] -
ログオフ
Tin học thoát [logoff (vs)] -
ロケ
n vị trí bấm máy/địa điểm để quay phim (điện ảnh...) -
ロケハン
abbr sự tìm kiếm địa điểm để quay phim -
ロケーチングラグ
Kỹ thuật gờ định vị [locating lug] vấu định vị [locating lug] -
ロケーチングプレート
Kỹ thuật tấm định vị [locating plate] -
ロケーション
Mục lục 1 n 1.1 vị trí bấm máy/địa điểm để quay phim (điện ảnh...) 2 Tin học 2.1 vị trí [location] n vị trí bấm máy/địa... -
ロケーションボルト
Kỹ thuật bu lông định vị [location bolt] -
ロケータ
Tin học bộ định vị trí [locator] -
ロケット
Mục lục 1 n 1.1 hỏa tiễn 2 n 2.1 khung ảnh 3 n 3.1 rốc két 4 Kỹ thuật 4.1 tên lửa/phản lực/phóng tên lửa [rocket] n hỏa tiễn... -
ロケットだん
[ ロケット弾 ] n đạn rốc két -
ロケット弾
[ ロケットだん ] n đạn rốc két -
ロコモーター
Kỹ thuật người vận động/vật di động [locomotor] -
ロゴ
Mục lục 1 n 1.1 lô gô/biểu trưng 2 Kinh tế 2.1 biểu tượng [logo (MAT)] 3 Tin học 3.1 lôgô [Logo] n lô gô/biểu trưng Kinh tế... -
ロゴタイプ
Kinh tế biểu tượng/biểu trưng của công ty [logotype (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ロシア
n nga
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.