- Từ điển Nhật - Việt
ロスぶんせき
Xem thêm các từ khác
-
ロストモーション
Kỹ thuật hành trình chạy không/hành trình không tải [lost motion] -
ロストクラスタ
Tin học liên cung bị mất/liên cung thất lạc [lost cluster] Explanation : Một cluster còn giữ lại trên đĩa, mặc dù bảng định... -
ロス分析
Kỹ thuật [ ロスぶんせき ] phân tích tổn thất [Loss analysis] -
ロスタイプ
Kỹ thuật kiểu Ross [Ross type] -
ロゼ
n hoa khôi -
ロサンゼルス
n Los Angeles -
ワラント
n sự bảo đảm -
ワラビー
n căngcuru nhỏ/chuột túi nhỏ -
ワン
Mục lục 1 n 1.1 một 2 Tin học 2.1 mạng diện rộng [WAN/Wide Area Network] n một Tin học mạng diện rộng [WAN/Wide Area Network] -
ワンマン
Mục lục 1 adj-na 1.1 chỉ có một người điều khiển/chỉ cần một người điều khiển 2 n 2.1 sự chỉ có một người điều... -
ワンマン会社
Kinh tế [ わんまんがいしゃ ] công ty một người [one-man company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ワンマン法人
Kinh tế [ わんまんほうじん ] pháp nhân một người [corporation sole] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ワンチップコンピュータ
Tin học máy tính một chíp [one-chip computer] -
ワンルームマンション
n căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét -
ワンワールド
Tin học OneWorld [OneWorld] -
ワンボックスカー
n xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy -
ワンパターン
n Một kiểu mẫu(hướng)không thay đổi Explanation : 変化がなく -
ワンピース
Mục lục 1 n 1.1 váy dài liền thân/áo đầm 2 Kỹ thuật 2.1 Váy liền n váy dài liền thân/áo đầm Kỹ thuật Váy liền Category... -
ワンツースリー
Tin học 123 [123] -
ワンダ
Kỹ thuật chao/đảo (bánh xe) [wander]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.