- Từ điển Nhật - Việt
ロックする
Xem thêm các từ khác
-
ロックナット
Kỹ thuật đai ốc hãm [lock-nut] -
ロックミシン
Mục lục 1 n 1.1 máy vắt sổ 2 Kỹ thuật 2.1 Máy vắt sổ n máy vắt sổ Kỹ thuật Máy vắt sổ -
ロックチェーン
Kỹ thuật xích hãm [lock-chain] -
ロックバンド
n ban nhạc rock -
ロックポジション
Kỹ thuật vị trí khóa/vị trí hãm [lock-position] -
ロックリング
Kỹ thuật đai ốc hãm [lock-ring] -
ロックワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm an toàn [lock-washer] -
ロックワイヤ
Kỹ thuật dây an toàn [lock-wire] -
ロックンロール
n nhạc rock and roll -
ロックピース
Kỹ thuật phần khóa/chi tiết khóa [lock-piece] -
ロックテスト
Kỹ thuật kiểm tra khóa/thử khóa [lock-test] -
ロックフェラー財団
Kinh tế [ ろっくふぇらーざいだん ] quỹ tài trợ Rockefeller [Rockefeller Foundation] -
ロックアングル
Kỹ thuật góc khóa [lock-angle] -
ロックアップ
Kỹ thuật khóa lại/hãm lại/gài lại [lock up] -
ロックアップガレージ
Kỹ thuật đóng cửa gara [lockup garage] -
ロックアウト
Tin học khóa tài nguyên [protection/lock out/lock-out] Explanation : Hành động từ chối cho truy nhập một tài nguyên như tệp, vị... -
ロックアウト機能
Tin học [ ろっくあうときのう ] tiện ích khóa tài nguyên [lock-out facility] -
ロックウェルこうどけい
Kỹ thuật [ ロックウェル硬度計 ] máy đo độ cứng Rock well [Rockwell hardness tester] -
ロックウェルハードネス
Kỹ thuật độ cứng Rockwell [Rockwell hardness] -
ロックウェル硬度計
Kỹ thuật [ ロックウェルこうどけい ] máy đo độ cứng Rock well [Rockwell hardness tester]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.