- Từ điển Nhật - Việt
ロングラン
Xem thêm các từ khác
-
ロングライフクーラント
Kỹ thuật chất làm nguội có tuổi thọ dài [long-life coolant] chất tản nhiệt có tuổi thọ dài [long-life coolant] -
ロングトン
Kỹ thuật tấn dài/tấn Anh [long-ton] Explanation : =1016 kg. -
ロングドリル
Kỹ thuật khoan dài [long-drill] -
ロングベースカー
Kỹ thuật xe có đế dài [long-base car] -
ロングアーム
Kỹ thuật cần dài [long-arm] -
ロングストローク
Kỹ thuật khoảng chạy dài/hành trình chuyển động dài [long-stroke] thì dài (của động cơ đốt trong) [long-stroke] -
ロングセラー
n đồ bán được trong thời gian dài -
ロンジチュージナルランナ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 con lăn dọc [longitudinal runner] 1.2 rô to dọc/guốc trượt dọc [longitudinal runner] 1.3 thanh trượt dọc/đường... -
ロンジチュージナルプレーン
Kỹ thuật mặt phẳng dọc [longitudinal plane] -
ロンジチュージナルカルダンシャフト
Kỹ thuật trục cacđan dọc [longitudinal cardan-shaft] -
ロンジチュージナルシート
Kỹ thuật mặt tiếp xúc dọc [longitudinal seat] -
ロンジチュージナルセクション
Kỹ thuật mặt cắt dọc [longitudinal section] -
ロー
Mục lục 1 n 1.1 dãy/hàng 2 n 2.1 luật 3 n 3.1 sống/thô/chưa chín 4 n 4.1 thấp/thấp bé 5 Kỹ thuật 5.1 định luật [law] 5.2 định... -
ローミング
Tin học dùng nhiều máy tính [roaming] -
ローマ
n la mã -
ローマじ
Mục lục 1 [ ローマ字 ] 1.1 n 1.1.1 Romaji 2 Tin học 2.1 [ ローマ字 ] 2.1.1 chữ La Mã [Roman letter] [ ローマ字 ] n Romaji Ghi chú:... -
ローマ字
Mục lục 1 [ ローマじ ] 1.1 n 1.1.1 Romaji 2 Tin học 2.1 [ ローマじ ] 2.1.1 chữ La Mã [Roman letter] [ ローマじ ] n Romaji Ghi chú:... -
ローマ帝国
[ ろーまていこく ] n đế quốc La Mã -
ローマリアチックアシド
Kỹ thuật axit tạo clorua thô [raw-muriatic acid] -
ローマ数字
[ ろーますうじ ] n số la mã
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.