- Từ điển Nhật - Việt
ローカルめいしょう
Xem thêm các từ khác
-
ローカルエリアネットワーク
Tin học mạng cục bộ-LAN [local area network/LAN] Explanation : Các máy tính cá nhân và các máy tính khác trong phạm vi một khu vực... -
ローカルエコー
Tin học báo hiệu lại từ nội bộ [local echo] -
ローカルオペレータ
Tin học điều hành viên nội bộ [local operator] -
ローカルカレント
Kỹ thuật dòng (điện) cục bộ [local current] -
ローカルキャリア
Tin học sóng mang nội bộ [local carrier] -
ローカルタイムゾーン
Tin học múi giờ địa phương [local time zone] -
ローカル競争
Tin học [ ローカルきょうそう ] sự cạnh tranh nội bộ [local competition (e.g. telephone)] -
ローカーボンスチール
Kỹ thuật thép cacbon thấp [low carbon-steel] -
ローガソリン
Kỹ thuật xăng thô [raw gasoline] -
ローギア
Kỹ thuật bánh răng dùng cho tốc độ thấp [low-gear] -
ローコモーチブ
Kỹ thuật đầu máy (xe lửa)/đầu tầu [locomotive] -
ローション
n nước thơm/dầu xức -
ロース
Mục lục 1 n 1.1 thịt nạc lưng 2 n, abbr 2.1 thịt quay/thịt nướng n thịt nạc lưng n, abbr thịt quay/thịt nướng -
ロースラング
Kỹ thuật treo thấp/đeo thấp [low-slung] -
ロースト
n thịt quay/thịt nướng -
ロースピード
Kỹ thuật vận tốc thấp/tốc độ thấp [low-speed] -
ローゼ
n hoa hồng -
ローソクあし
Kinh tế [ ローソク足 ] kiểu chân nến Category : 分析・指標 Explanation : 株価の動きをグラフ化したものをチャートと呼ぶが、代表的なものがローソク足である。時系列チャートの一種である。///ローソク足という名前は、値段の動きをローソクそっくりの形で表すことからきている。ある期間の「始値」「高値」「安値」「終値」の4つの値段をもとにローソク足を作ることができる。 -
ローソク足
Kinh tế [ ローソクあし ] kiểu chân nến Category : 分析・指標 Explanation : 株価の動きをグラフ化したものをチャートと呼ぶが、代表的なものがローソク足である。時系列チャートの一種である。///ローソク足という名前は、値段の動きをローソクそっくりの形で表すことからきている。ある期間の「始値」「高値」「安値」「終値」の4つの値段をもとにローソク足を作ることができる。 -
ロータリー
Mục lục 1 n 1.1 bùng binh 2 n 2.1 xổ số 3 Kỹ thuật 3.1 bàn xoay [rotary] 3.2 giao lộ hình xuyến/bùng binh [rotary] 3.3 máy khoan xoay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.