- Từ điển Nhật - Việt
ロープレッシャタイヤ
Xem thêm các từ khác
-
ロープロファイルタイヤ
Kỹ thuật lốp biên dạng thấp [low-profile tire] -
ロープロフィールタイヤ
Kỹ thuật lốp biên dạng thấp [low-profile tire] -
ロープツアニケット
Kỹ thuật cửa xoay bằng dây thừng/cửa quay bằng dây thừng [rope tourniquet] -
ロープウエー
n đường dây cáp -
ロープスタータ
Kỹ thuật bộ khởi động bằng dây thừng [rope starter] động cơ khởi động bằng dây thừng [rope starter] -
ロービーム
Kỹ thuật chùm sáng thấp [low-beam] -
ローテンション
Kỹ thuật hạ thế [low-tension] -
ローテンションマグネトー
Kỹ thuật manhêtô hạ áp [low-tension magneto] -
ローテンションカレント
Kỹ thuật dòng điện hạ thế [low-tension current] -
ローテート
Kỹ thuật quay/xoay [rotate] -
ローテーション
Mục lục 1 n 1.1 sự quay/sự xoay vòng/sự luân phiên 2 Kinh tế 2.1 sự thuyên chuyển vị trí công tác [Rotation] 3 Kỹ thuật 3.1... -
ローテータ
Kỹ thuật rôtato [rotator] -
ローテーター
Kỹ thuật rôtato [rotator] -
ローテータブルバルブ
Kỹ thuật van xoay được/van quay được [rotatable valve] -
ローデバイス
Tin học thiết bị thô [raw device] -
ローデージ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 phụ tải [loadage] 1.2 sự chất tải [loadage] 1.3 sự nạp [loadage] 1.4 tải trọng [loadage] Kỹ thuật... -
ローディング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 phụ tải [loading] 1.2 sự chất tải [loading] 1.3 sự nạp [loading] 1.4 trọng tải [loading] Kỹ thuật... -
ローディングハイト
Kỹ thuật chiều cao trọng tải [loading height] -
ローディオ
Kỹ thuật cuộc biểu diễn mô tô [rodeo] -
ローフュエルウォーニングランプ
Kỹ thuật đèn cảnh báo sắp hết nhiên liệu [low-fuel warning-lamp]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.