- Từ điển Nhật - Việt
ロールアウト
Xem thêm các từ khác
-
ロールアキシス
Kỹ thuật trục quay ngang của khung xe (khi ô tô quay vòng) [roll axis] -
ロールイン
Tin học lăn vào [roll in (vs)] -
ロールインジケータ
Tin học chỉ báo vai trò [role indicator] -
ロールオン・ロールオフ)
Kinh tế phương thức roro/phương thức chuyển hàng vào tàu contenơ theo chiều ngang bằng xe nâng... [Roll On/Roll Off] Explanation :... -
ロールオーバメニュー
Tin học thực đơn cuộn [rollover menu] -
ロールカム
Kỹ thuật cam trục [roll cam] -
ロールスチフネス
Kỹ thuật độ cứng con lăn/độ cứng trục lăn [roll-stiffness] -
ロールスポットようせつ
Kỹ thuật [ ロールスポット溶接 ] sự hàn điểm trục lăn [roller spot welding] Explanation : ロ-ラ電極を用いて一定の間隔で連続的に行うスポット溶接。 -
ロールスポット溶接
Kỹ thuật [ ロールスポットようせつ ] sự hàn điểm trục lăn [roller spot welding] Explanation : ロ-ラ電極を用いて一定の間隔で連続的に行うスポット溶接。 -
ロールセンタ
Kỹ thuật tâm con lăn [roll-center] -
ロールようし
Tin học [ ロール用紙 ] cuộn giấy [roll paper] -
ロール用紙
Tin học [ ロールようし ] cuộn giấy [roll paper] -
ローレル
n cây nguyệt quế -
ローレンシウム
n nguyên tố Loren -
ローレット
Kỹ thuật máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem) [roulette] rulet [roulette] -
ローローディングシャシ
Kỹ thuật khung tải thấp [low-loading chassis] -
ローン
Mục lục 1 n 1.1 sự vay nợ/khoản nợ/số tiền nợ 2 n 2.1 tiền nợ n sự vay nợ/khoản nợ/số tiền nợ n tiền nợ -
ローンモア
Kỹ thuật máy cắt cỏ [lawn-mower] -
ローンを貸し付ける
Kinh tế [ ろーんをかしつける ] Cho vay [To lend loan] -
ローンを返済する
Kinh tế [ ろーんをへんさいする ] Hoàn trả khoản vay/Trả tiền vay [To pay loan]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.