- Từ điển Nhật - Việt
ワイヤストリッパー
Xem thêm các từ khác
-
ワイルびょう
[ ワイル病 ] n bệnh đậu mùa -
ワイルド
Mục lục 1 adj-na 1.1 hoang dã/hoang dại/thiên nhiên 2 n 2.1 sự hoang dã/sự hoang dại/sự thiên nhiên adj-na hoang dã/hoang dại/thiên... -
ワイルドカード
Tin học ký tự đại diện [wildcard (character)] Explanation : Là ký tự sử dụng để thể hiện một hay nhiều ký tự. Ví dụ... -
ワイル病
[ ワイルびょう ] n bệnh đậu mùa -
ワイン
n rượu nho/rượu vang -
ワインドアップ
Kỹ thuật cuộn [wind-up] -
ワインダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bậc thang vòng [winder] 1.2 cây leo [winder] 1.3 máy cuốn chỉ/núm vặn (lên dây cót đồng hồ) [winder]... -
ワインジング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cuộn (dây, chỉ) [winding] 1.2 dây cót (đồng hồ) [winding] 1.3 guồng [winding] 1.4 khúc lượn [winding]... -
ワインジングマシン
Kỹ thuật máy quấn dây [winding machine] -
ワイブルぶんぷ
Kỹ thuật [ ワイブル分布 ] phân bổ xác suất tuổi thọ cơ giới [weibull distribution] Explanation : 疲労破壊など、機械の寿命分布として広く用いられる確率分布 -
ワイブル分布
Kỹ thuật [ ワイブルぶんぷ ] phân bổ xác suất tuổi thọ cơ giới [weibull distribution] Explanation : 疲労破壊など、機械の寿命分布として広く用いられる確率分布 -
ワイパ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chổi tiếp xúc/giẻ lau/khăn lau [wiper] 1.2 con chạy (ở chiết áp) [wiper] 1.3 thanh gạt nước (ôtô)... -
ワイパモーター
Kỹ thuật động cơ có thanh gạt [wiper motor] -
ワイパー
n cần gạt nước (kính xe ô tô) -
ワイパブレード
Kỹ thuật lưỡi gạt/thanh gạt [wiper blade] -
ワイパアーム
Kỹ thuật cần thanh gạt nước [wiper arm] -
ワイピー
Tin học YP [YP] -
ワイツーケー
Tin học vấn đề năm 2000 [Y2K/Year 2000 problem.] -
ワイフ
Tin học WIFE [WIFE] -
ワイド
Mục lục 1 adj-na 1.1 rộng/rộng lớn/rộng mở 2 n 2.1 sự rộng/sự rộng lớn/sự rộng mở adj-na rộng/rộng lớn/rộng mở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.