- Từ điển Nhật - Việt
ワニ
Xem thêm các từ khác
-
ワニス
n véc ni/sơn dầu -
ワイモデム
Tin học YMODEM [YMODEM] -
ワイヤ
Mục lục 1 n 1.1 dây kim loại/dây điện 2 n 2.1 gọng kim loại (ở áo nịt ngực) 3 Kỹ thuật 3.1 dây kim loại [wire] n dây kim... -
ワイヤハーネス
Kỹ thuật chùm dây dẫn/bộ dây dẫn (trong máy móc thiết bị) [wire-harness] -
ワイヤリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mắc dây [wiring] 2 Tin học 2.1 đánh điện [wiring] Kỹ thuật mắc dây [wiring] Tin học đánh điện [wiring] -
ワイヤリングハーネス
Kỹ thuật chùm dây dẫn/bộ dây dẫn (trong máy móc thiết bị) [wiring harness] -
ワイヤリングダイヤグラム
Kỹ thuật sơ đồ mắc dây [wiring diagram] -
ワイヤレス
n không gọng (áo nịt ngực) -
ワイヤレスカー
Kỹ thuật ô tô không có radio [wireless car] -
ワイヤロープ
Kỹ thuật dây cáp [wire-rope] -
ワイヤー
Mục lục 1 n 1.1 thừng 2 Kỹ thuật 2.1 dây điện [wire] n thừng Kỹ thuật dây điện [wire] -
ワイヤブラシ
Kỹ thuật bàn chải sắt [wire-brush] -
ワイヤフレームひょうげん
Tin học [ ワイヤフレーム表現 ] biểu diễn ba chiều bằng các đường thẳng [wire frame representation] -
ワイヤフレーム表現
Tin học [ ワイヤフレームひょうげん ] biểu diễn ba chiều bằng các đường thẳng [wire frame representation] -
ワイヤフープ
Kỹ thuật vòng dây/đai dây [wire-hoop] -
ワイヤドローイング
Kỹ thuật sự kéo dây (kim loại) [wire-drawing] -
ワイヤホイール
Kỹ thuật bàn chải quay [wire-wheel] Explanation : Loại bàn chải làm bằng các sợi dây đồng tết hình tròn như bánh xe để cọ... -
ワイヤウーブンガスケット
Kỹ thuật đệm bằng dây tết [wire woven gasket] -
ワイヤカッター
Kỹ thuật kìm cắt dây kim loại [wire-cutter] -
ワイヤクロース
Kỹ thuật lưới dây thép [wire-cloth] vải sợi kim loại [wire-cloth]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.