- Từ điển Nhật - Việt
ワンウェイクラッチ
Xem thêm các từ khác
-
ワンシリンダー
Kỹ thuật một xy lanh [one-cylinder] -
ワンストップ・ショッピング
Kinh tế cửa hàng thứ gì cũng có [One-Stop Shopping] Explanation : 1か所の商店において希望する商品のすべてが購入できるような小売形態を持つ商店。たとえば、食事の用意をするのに、肉は肉屋、野菜は八百屋、魚は魚屋へ行かなくとも、スーパーマーケットへ行けば、全てが揃う。このように関連する商品を多種そろえた小売形態をいう。 -
ワンタッチ
n sự chạm vào/sự động vào một lần (chỉ sự nhanh gọn) -
ワンサイドキャブ
Kỹ thuật buồng lái một bên [one-side cab] -
ワーページ
Kỹ thuật sự vênh/sự cong/sự oằn [warpage] -
ワーミングアップ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đun nóng [warming-up] 1.2 sự hâm [warming-up] 1.3 sự làm ấm [warming-up] 1.4 sự sưởi ấm [warming-up]... -
ワームアップ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đun nóng [warm-up] 1.2 hâm [warm-up] 1.3 làm ấm [warm-up] 1.4 sưởi ấm [warm-up] Kỹ thuật đun nóng [warm-up]... -
ワールド
n thế giới -
ワールドワイド
Tin học toàn thế giới [worldwide] -
ワールドカップ
n cúp thế giới (bóng đá) -
ワープ
n sự oằn/sự cong/sự vênh (kỹ thuật) -
ワープする
vs làm cong/làm oằn -
ワープロ
n máy chữ điện/máy đánh chữ -
ワープロソフト
Tin học phần mềm xử lý văn bản [word processing software] -
ワード
Mục lục 1 n 1.1 từ/từ ngữ 2 Tin học 2.1 Word [Word] n từ/từ ngữ Tin học Word [Word] -
ワードすう
Tin học [ ワード数 ] đếm số từ [word count] -
ワードプロセッサー
n máy đánh chữ -
ワードパーフェクト
Tin học chương trình WordPerfect [WordPerfect] -
ワードパッド
Tin học chương trình Wordpad [Wordpad] -
ワードアート
Tin học WordArt [WordArt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.