- Từ điển Nhật - Việt
丁寧語
Xem thêm các từ khác
-
丁年
[ ていねん ] n tuổi thành niên -
丁年者
[ ていねんしゃ ] n Người lớn -
丁亥
[ ていがい ] n Đinh Hợi -
丁度
[ ちょうど ] n, adj-na, adv vừa đúng/vừa chuẩn これは丁度僕が欲しいと思っていたレコードだ。: Đây đúng là cái đĩa... -
丁目
[ ちょうめ ] n khu phố -
丁酉
[ ていゆう ] n Đinh Dậu -
丁数
Mục lục 1 [ ちょうすう ] 1.1 n 1.1.1 số trang 1.1.2 số chẵn [ ちょうすう ] n số trang số chẵn -
不偏
Mục lục 1 [ ふへん ] 1.1 adj-na 1.1.1 công bằng/không thiên vị/vô tư 1.2 n 1.2.1 sự công bằng/sự không thiên vị/sự vô tư... -
不偏不党
Mục lục 1 [ ふへんふとう ] 1.1 adj-no 1.1.1 không thiên vị/vô tư 1.2 n 1.2.1 sự không thiên vị/sự vô tư [ ふへんふとう... -
不健康
Mục lục 1 [ ふけんこう ] 1.1 n 1.1.1 sức khỏe yếu 1.2 adj-na 1.2.1 yếu/không khỏe [ ふけんこう ] n sức khỏe yếu adj-na yếu/không... -
不十分
Mục lục 1 [ ふじゅうぶん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không đầy đủ/không hoàn toàn 1.2 n 1.2.1 sự không đầy đủ/sự không hoàn toàn... -
不単純引受
Kinh tế [ ふたんじゅんひきうけ ] chấp nhận có bảo lưu [qualified acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
不単純引受け
[ ふたんじゅんひきうけ ] vs chấp nhận có bảo lưu -
不単純引受け法
[ ふたんじゅんひきうけほう ] vs chấp nhận có bảo lưu luật -
不可
Mục lục 1 [ ふか ] 1.1 n 1.1.1 không kịp/không đỗ 1.2 n, n-suf 1.2.1 sự không thể/sự không được/sự không có khả năng/sự... -
不可侵
[ ふかしん ] n không thể xâm phạm -
不可侵条約
[ ふかしんじょうやく ] n điều ước không xâm phạm lẫn nhau -
不可侵権
[ ふかしんけん ] n quyền bất khả xâm phạm -
不可分
Mục lục 1 [ ふかぶん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thể phân chia 1.2 n 1.2.1 việc không thể phân chia [ ふかぶん ] adj-na không thể... -
不可入性
[ ふかにゅうせい ] n Tính không thể xuyên qua được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.