- Từ điển Nhật - Việt
万国史
Xem thêm các từ khác
-
万国商品コード
Kinh tế [ ばんこくしょうひんこーど ] mã sản phẩm chung [universal product code (UPC) (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
万国国際音標文字
[ ばんこくこくさいおんぴょうもじ ] n Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế -
万国郵便連合
[ ばんこくゆうびんれんごう ] n Hiệp hội bưu chính quốc tế -
万国旗
[ ばんこくき ] n quốc kỳ các nước -
万福
[ ばんぷく ] n sức khỏe và hạnh phúc/vạn phúc -
万物
Mục lục 1 [ ばんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vạn vật 1.1.2 muôn vật [ ばんぶつ ] n vạn vật muôn vật -
万物の霊長
[ ばんぶつのれいちょう ] n loài người/nhân loại -
万華鏡
[ ばんかきょう ] n Kính vạn hoa -
万能
[ ばんのう ] n, adj-no toàn năng/vạn năng 万能薬: thuốc vạn năng -
万能工具フライス盤
Kỹ thuật [ ばんのうこうぐフライスばん ] máy phay công cụ vạn năng [universal tool milling machine] -
万能コンテンナー
Kinh tế [ まんのうこんてんなー ] côngtennơ vạn năng [all-purpose container] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
万能研削盤
Kỹ thuật [ ばんのうけんさくばん ] máy mài vạn năng [universal grinder] -
万能薬
[ ばんのうやく ] n thuốc chữa bách bệnh -
万能材料試験機
Kỹ thuật [ ばんのうざいりょうしけんき ] máy thử vật liệu vạn năng [universal testing machine] -
万葉集
[ まんようしゅう ] n trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8/tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản -
万里の長城
[ ばんりのちょうじょう ] n Vạn Lý Trường Thành -
万止むを得なければ
[ ばんやむをえなければ ] exp vạn bất đắc dĩ/khi không thể tránh khỏi -
万歳
Mục lục 1 [ ばんざい ] 1.1 n 1.1.1 sự hoan hô 1.1.2 muôn năm 1.2 int 1.2.1 ôi chao 1.3 int 1.3.1 vạn tuế 2 [ まんざい ] 2.1 n 2.1.1... -
万有引力
[ ばんゆういんりょく ] n vạn vật hấp dẫn -
万愚節
[ ばんぐせつ ] n ngày 1 tháng 4/ngày nói dối/ngày cá tháng 4
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.