- Từ điển Nhật - Việt
三つ
[ みっつ ]
n
ba
- 平滑面が三つある石 :Hòn đá có ba mặt cắt rõ ràng
- ハンバーガー三つとコーラを下さい。 :Hãy cho tôi ba miếng Hamburger và một cốc Coca?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
三つ編み
[ みつあみ ] n bện con tít/bết tít/tết đuôi sam 三つ編みしたひもを円形に巻いたじゅうたん :Tấm thảm được... -
三つ葉
[ みつば ] n ngò -
三叉路
[ さんさろ ] n ngã ba -
三乗
Kỹ thuật [ さんじょう ] lập phương [cube] -
三人乗り
Kỹ thuật [ さんにんのり ] đèo ba người (xe)/khả năng chở hai người -
三味線
[ しゃみせん ] n đàn shamisen -
三元触媒
Kỹ thuật [ さんげんしょくばい ] xúc tác ba chiều [Three way catalytic] Explanation : 排ガス中のHC、CO、NOxを同時に酸化・還元する触媒 -
三国間貿易
Mục lục 1 [ さんこくかんぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ba bên 2 Kinh tế 2.1 [ さんこくかんぼうえき ] 2.1.1 buôn bán ba... -
三倍
[ さんばい ] n ba lần 同質三倍体 :tam thể đồng chất 炭素はヘリウムの 3 倍の重さがある:Cacbon nặng gấp ba lần... -
三現主義
Kinh tế [ さんげんしゅぎ ] chủ nghĩa 3 hiện [Fact Finding] Explanation : 三現主義とは、現場で現物をみて現実を確かめる、という事実からものごとを判断しようとする態度をいう。今日のように変化の激しい時代においては、経験や推測だけによる判断は危険である。変化している事実をつかみ、事実をもとにして考えるという態度が必要である。 -
三相
Kỹ thuật [ さんそう ] ba pha [three phase] -
三階
[ さんがい ] n tầng ba 私の部屋は 3 階です:Phòng tôi ở trên tầng ba このエレベーターは 3 階で止まりますか:Cầu thang... -
三面鏡
[ さんめんきょう ] n gương ba mặt -
三角
Mục lục 1 [ さんかく ] 1.1 n 1.1.1 tam giác/hình tam giác 2 Kỹ thuật 2.1 [ さんかく ] 2.1.1 tam giác [Triangle] [ さんかく ] n... -
三角定規
Kỹ thuật [ さんかくじょうぎ ] thước tam giác [triangle] -
三角形
Mục lục 1 [ さんかくけい ] 1.1 adj-no 1.1.1 hình tam giác 1.1.2 có hình tam giác 1.2 n 1.2.1 hình tam giác 2 [ さんかっけい ] 2.1... -
三角形集合
Tin học [ さんかくけいしゅうごう ] bộ ba [triangle set] -
三角貿易
Mục lục 1 [ さんかくぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ba bên 2 Kinh tế 2.1 [ さんかくぼうえき ] 2.1.1 buôn bán ba bên [triangle... -
三角関数
Kỹ thuật [ さんかくかんすう ] phương trình lượng giác/hàm số lượng giác [trigonometric function] Category : toán học [数学] -
三角法
Kỹ thuật [ さんかくほう ] lượng giác [trigonometry]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.