- Từ điển Nhật - Việt
上界
Xem thêm các từ khác
-
上達
Mục lục 1 [ じょうたつ ] 2 / THƯỢNG ĐẠT / 2.1 n 2.1.1 sự tiến bộ/sự tiến triển [ じょうたつ ] / THƯỢNG ĐẠT / n sự... -
上達する
[ じょうたつ ] vs tiến bộ/phát triển/cải tiến 芸術が~する: nghệ thuật đang phát triển -
上面
Mục lục 1 [ じょうめん ] 1.1 adj-na 1.1.1 mặt trên 1.1.2 bề trên [ じょうめん ] adj-na mặt trên bề trên -
上顎
Mục lục 1 [ うわあご ] 1.1 v5r 1.1.1 hàm trên 2 [ じょうがく ] 2.1 v5r 2.1.1 hàm trên [ うわあご ] v5r hàm trên [ じょうがく... -
上訴
Mục lục 1 [ じょうそ ] 1.1 vs 1.1.1 kháng cáo 1.1.2 chống án 2 Kinh tế 2.1 [ じょうそ ] 2.1.1 chống án [appeal] [ じょうそ ]... -
上訴する
[ じょうそする ] vs khiếu nại -
上訴期間
Kinh tế [ じょうそきかん ] thời kỳ chống án [time for appeal/time of appeal] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
上質品
[ じょうしつひん ] n thượng phẩm -
上述
[ じょうじゅつ ] adj-no việc đã nói ở trước ~のように現在問題が一杯発生している。: như đã nói ở phần trước,... -
上述の
[ じょうじゅつの ] adj-no kể trên -
上肢
[ じょうし ] n cánh tay/chân trước của thú vật/chi trên -
上進溶接
Kỹ thuật [ じょうしんようせつ ] sự hàn tiến [upward welding] Explanation : 立向姿勢で、下から上方向にビードを盛る溶接。 -
上限
Kỹ thuật [ じょうげん ] giới hạn trên [upper limit] -
上限値
Tin học [ じょうげんち ] giới hạn trên [upper bound/upper value] -
上院
Mục lục 1 [ じょういん ] 1.1 n 1.1.1 thượng viện 1.1.2 thượng nghị viện [ じょういん ] n thượng viện thượng nghị viện -
上院議員
[ じょういんぎいん ] n thượng nghị sĩ -
上院議院
[ じょういんぎいん ] n thượng nghị viện -
上陸
Mục lục 1 [ じょうりく ] 1.1 n 1.1.1 sự cho lên bờ/sự lên bộ 1.1.2 sự bốc dỡ (hàng...)/ sự cập bến/ sự đổ bộ [ じょうりく... -
上陸する
Mục lục 1 [ じょうりく ] 1.1 vs 1.1.1 lên bờ 1.1.2 bốc dỡ/ đổ bộ vào đất liền 2 [ じょうりくする ] 2.1 vs 2.1.1 đổ... -
上棟式
[ じょうとうしき ] n nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu 上等際: lễ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.