- Từ điển Nhật - Việt
不動作時間
Xem thêm các từ khác
-
不動産
[ ふどうさん ] n bất động sản -
不動産屋
[ ふどうさんや ] n văn phòng bất động sản -
不動産保有関係
Kinh tế [ ふどうさんほゆうかんけい ] quan hệ tài sản [privity of estate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
不図
[ ふと ] adv đột nhiên/bất đồ -
不倫
Mục lục 1 [ ふりん ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất luân/không còn luân thường đạo lý 1.2 n 1.2.1 sự bất luân/sự không còn luân thường... -
不器
[ ふき ] n Sự vụng về -
不器用
Mục lục 1 [ ぶきよう ] 1.1 n 1.1.1 vụng 1.1.2 sự vụng về/sự lóng ngóng/sự hậu đậu 1.2 adj-na 1.2.1 vụng về/lóng ngóng/hậu... -
不器用者
[ ぶきようしゃ ] n Người thợ vụng/ngưòi làm hỏng việc -
不灯
Kỹ thuật [ ふとう ] không sáng -
不確か
Mục lục 1 [ ふたしか ] 1.1 adj-na 1.1.1 không xác thực/không chính xác/không đáng tin/không xác đáng 1.2 n 1.2.1 sự không xác... -
不確定判定
Tin học [ ふかくていはんてい ] không xác định [inconclusive (verdict)] -
不確定申込
Mục lục 1 [ ふかくていもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng tự do 2 Kinh tế 2.1 [ ふかくていもうしこみ ] 2.1.1 chào hàng tự... -
不確定賠償額
Kinh tế [ ふかくていばいしょうがく ] tiền bồi thường không định trước [unliquidated damages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
不確定期間
Kinh tế [ ふかくていきかん ] Không thời hạn [Indefinite term] Category : Luật -
不確認信用状
Kinh tế [ ふかくにんしんようじょう ] thư tín dụng không xác nhận [simple credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
不祥事
[ ふしょうじ ] n việc không tốt đẹp -
不積み
Kinh tế [ ふつみ ] không bốc [non-shipment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
不穏な
[ ふおんな ] adj-na đằm -
不等
[ ふとう ] n bất đẳng -
不等変四角形
Kỹ thuật [ ふとうへんしかくけい ] tứ giác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.