- Từ điển Nhật - Việt
不均衡
Mục lục |
Kinh tế
[ ふきんこう ]
(cán cân thanh toán) thiếu hụt [unfavourable (balance of payments)]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ ふきんこう ]
không cân bằng [imbalance/disequilibrium]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
不堪航
Kinh tế [ ふたんこう ] không có khả năng đi biển (tàu biển) [unseaworthiness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
不堪航船
Kinh tế [ ふたんこうせん ] tàu không có khả năng đi biển [unseaworthy ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
不売買
[ ふばいばい ] n tẩy chay -
不変
Mục lục 1 [ ふへん ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 hằng tâm 1.1.2 bất biến/không thay đổi 1.2 n 1.2.1 sự bất biến/sự không thay đổi... -
不変な
[ ふへんな ] n bất biến -
不妊
[ ふにん ] n sự vô sinh/tính không sinh sản/sự mất khả năng sinh đẻ -
不始末
Mục lục 1 [ ふしまつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 không khéo/không chú ý/không để tâm 1.2 n 1.2.1 sự không khéo/sự không chú ý/sự không... -
不孝
Mục lục 1 [ ふこう ] 1.1 n 1.1.1 sự không có hiếu/sự bất hiếu 1.1.2 bi khổ 1.2 adj-na 1.2.1 không có hiếu/bất hiếu [ ふこう... -
不定
Mục lục 1 [ ふてい ] 1.1 n 1.1.1 bất định 2 Tin học 2.1 [ ふてい ] 2.1.1 bất định/không được định nghĩa [undefined] [ ふてい... -
不定ファイル
Tin học [ ふていファイル ] tệp tùy chọn [optional file] -
不定積分
Kỹ thuật [ ふていせきぶん ] tích phân bất định [indefinite integral] Category : toán học [数学] -
不定長レコード
Tin học [ ふていちょうレコード ] bản ghi không được định nghĩa [undefined record] -
不定期船
Kinh tế [ ふていきせん ] tàu (chạy) rông [tramp] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
不定期船の航海
Mục lục 1 [ ふていきせんのこうかい ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu rông 2 Kinh tế 2.1 [ ふていきせんのこうかい ] 2.1.1 chạy tàu... -
不定期業務
Tin học [ ふていきぎょうむ ] nhiệm vụ không được kế hoạch trước [unscheduled task] -
不定期海運
Mục lục 1 [ ふていきかいうん ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu rông 2 Kinh tế 2.1 [ ふていきかいうん ] 2.1.1 chạy tàu rông [trampshipping]... -
不宣
[ ふせん ] n Bạn chân thành! -
不完全
Mục lục 1 [ ふかんぜん ] 1.1 n 1.1.1 sự không hoàn thiện/sự không hoàn thành/sự không vẹn toàn 1.1.2 bất toàn 1.2 adj-na 1.2.1... -
不完全燃焼
Mục lục 1 [ ふかんぜんねんしょう ] 1.1 n 1.1.1 Sự cháy không hoàn toàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふかんぜんねんしょう ] 2.1.1... -
不安
Mục lục 1 [ ふあん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không yên tâm/bất an 1.2 n 1.2.1 sự không yên tâm [ ふあん ] adj-na không yên tâm/bất an...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.