- Từ điển Nhật - Việt
不軍事的
Xem thêm các từ khác
-
不能
Mục lục 1 [ ふのう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thể/không có khả năng 1.2 n 1.2.1 sự không có khả năng [ ふのう ] adj-na không thể/không... -
不都合
Mục lục 1 [ ふつごう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thích hợp/không thích nghi/không ổn thỏa 1.2 n 1.2.1 sự không thích hợp/sự không... -
不興
[ ふきょう ] adj-na không có hứng/mất hứng -
不興な
[ ふきょうな ] adj-na vô duyên -
不開港
Mục lục 1 [ ふかいこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng đóng 2 Kinh tế 2.1 [ ふかいこう ] 2.1.1 cảng đóng [closed port] [ ふかいこう ] n... -
不肖
Mục lục 1 [ ふしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thiếu khả năng/sự thiếu trình độ 1.2 adj-na 1.2.1 thiếu khả năng/thiếu trình độ... -
不臣
[ ふしん ] n Sự không trung thành/sự bội tín -
不釣り合い
Kỹ thuật [ ふつりあい ] sự không cân bằng [unbalance] -
不自由
Mục lục 1 [ ふじゆう ] 2 / BẤT TỰ DO / 2.1 adj-na 2.1.1 tàn phế 2.1.2 không tự do 2.2 n 2.2.1 sự không tự do 2.3 n 2.3.1 sự tàn... -
不自然
Mục lục 1 [ ふしぜん ] 1.1 adj-na 1.1.1 miễn cưỡng làm việc 1.1.2 không tự nhiên/cứng nhắc 1.2 n 1.2.1 sự không tự nhiên/sự... -
不自然な
[ ふしぜんな ] n gắng gượng -
不良
Mục lục 1 [ ふりょう ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất không tốt/lưu manh/bất lương 1.1.2 bất hảo 1.2 n, adj-na 1.2.1 không tốt/không... -
不良トラック
Tin học [ ふりょうトラック ] rãnh khiếm khuyết [defective track] -
不良債権に備えた資金
Kinh tế [ ふりょうさいけんにそなえたしきん ] quỹ dự phòng nợ khó đòi Category : Tài chính -
不良品
Kỹ thuật [ ふりょうひん ] sản phẩm lỗi [rejects] -
不良個数
Kỹ thuật [ ふりょうこすう ] số lượng lỗi [number of defectives] -
不良率
Kỹ thuật [ ふりょうりつ ] tỷ lệ không đạt/tỷ lệ lỗi [fraction defective] Category : chất lượng [品質] -
不良解析
Kỹ thuật [ ふりょうかいせき ] sự phân tích lỗi [failure analysis] -
不良部品
[ ふりょうぶひん ] n bộ phận hư -
不通
Mục lục 1 [ ふつう ] 1.1 n 1.1.1 sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch 1.1.2 bị tắc (giao thông)/sự không thông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.