- Từ điển Nhật - Việt
両性電解質
Xem thêm các từ khác
-
並
Mục lục 1 [ なみ ] 1.1 n 1.1.1 trung bình / bình thường 1.1.2 cái thông thường/cái phổ biến 1.1.3 bình thường/phổ thông 1.2... -
並び
Mục lục 1 [ ならび ] 1.1 n 1.1.1 sự xếp/sự đặt/sự bày/sự bài trí/sự bày đặt 2 Tin học 2.1 [ ならび ] 2.1.1 danh sách/list... -
並びに
[ ならびに ] conj và/cũng như あらゆる大量破壊兵器の禁止並びに廃棄 :Cấm và hủy bỏ tất cả các loại vũ khí... -
並び線
Tin học [ ならびせん ] đường căn chỉnh [alignment line] -
並び換える
[ ならびかえる ] conj hoán vị -
並ぶ
[ ならぶ ] v5b, vi được xếp/được bài trí 赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。 :Các cửa hàng mọc san sát... -
並べて見ると
[ ならべてみると ] n Nếu thử đặt cạnh nhau để so sánh/nếu thử so sánh -
並べる
Mục lục 1 [ ならべる ] 1.1 n 1.1.1 sắp hàng 1.1.2 bầy 1.2 v1, vt 1.2.1 sắp/bày/bày đặt/bài trí [ ならべる ] n sắp hàng bầy... -
並べ方
[ ならべかた ] n cách sắp xếp 料理の皿への並べ方 :Cách sắp xếp đồ ăn trên đĩa -
並べ替える
Tin học [ ならべかえる ] sắp xếp/phân loại [to sort/to collate] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để... -
並み
Mục lục 1 [ なみ ] 1.1 n-suf 1.1.1 mỗi 1.1.2 giống 1.2 n 1.2.1 hạ đẳng 1.3 n 1.3.1 sự bình thường/sự phổ thông [ なみ ] n-suf... -
並み型
[ なみがた ] n Kích thước trung bình/kích thước bình thường -
並み外れ
[ なみはずれ ] n Khác thường/ngoại lệ 並みはずれて運動神経がよい. :Anh ta phản xạ lại nhanh khác thường -
並み並み
[ なみなみ ] n Bình thường/trung bình -
並み並みならぬ
[ なみなみならぬ ] n Khác thường/phi thường/lạ thường -
並み幅
[ なみはば ] n Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật) -
並み足
[ なみあし ] n Nhịp chân trung bình (tốc độ) 並み足で進む〔馬が〕 :Đi với nhịp trung bình -
並み歩
[ なみあし ] n Nhịp chân trung bình (tốc độ) -
並み木
[ なみき ] n Hàng cây -
並外れ
[ なみはずれ ] n Khác thường/ngoại lệ 並外れた治癒力がある :Có khả năng chữa lành khác thường 並外れた渉外技術 :Khả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.